Bản dịch của từ Low cut trong tiếng Việt
Low cut
Phrase
Low cut (Phrase)
lˈoʊ kˈʌt
lˈoʊ kˈʌt
Ví dụ
Her low cut dress impressed everyone at the charity gala last night.
Chiếc váy cắt thấp của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi gala từ thiện tối qua.
His low cut shirt did not suit the formal event at all.
Chiếc áo cắt thấp của anh ấy hoàn toàn không phù hợp với sự kiện trang trọng.
Is the low cut style popular among young people in your city?
Phong cách cắt thấp có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Low cut
Không có idiom phù hợp