Bản dịch của từ Low-end trong tiếng Việt

Low-end

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low-end (Adjective)

01

Biểu thị các sản phẩm rẻ hơn trong một dòng sản phẩm, đặc biệt là thiết bị âm thanh hoặc máy tính.

Denoting the cheaper products of a range especially of audio or computer equipment.

Ví dụ

The low-end smartphones are affordable but have limited features.

Các điện thoại thông minh phân khúc giá thấp giá cả phải chăng nhưng có tính năng hạn chế.

She prefers high-end laptops over low-end ones for her studies.

Cô ấy thích các máy tính xách tay cao cấp hơn so với các máy tính phân khúc giá thấp cho việc học tập của mình.

Are low-end cameras suitable for professional photography work?

Các máy ảnh phân khúc giá thấp có phù hợp cho công việc chụp ảnh chuyên nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Low-end cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low-end

Không có idiom phù hợp