Bản dịch của từ Low-headed trong tiếng Việt
Low-headed

Low-headed (Adjective)
The low-headed trees provide shade in the community park.
Những cây có tán thấp tạo bóng mát trong công viên cộng đồng.
Low-headed trees do not block the view of the neighborhood.
Cây có tán thấp không che khuất tầm nhìn của khu phố.
Are low-headed trees suitable for urban landscaping projects?
Cây có tán thấp có phù hợp cho các dự án cảnh quan đô thị không?
The low-headed horse trotted slowly during the social event last weekend.
Con ngựa cúi đầu đã đi chậm trong sự kiện xã hội cuối tuần qua.
Many people did not notice the low-headed dog at the park.
Nhiều người không chú ý đến con chó cúi đầu ở công viên.
Is the low-headed cow common in rural social gatherings?
Có phải bò cúi đầu phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội nông thôn không?
Từ "low-headed" thường được sử dụng để chỉ một người có tính cách khiêm tốn hoặc nhìn nhận bản thân một cách giản dị, không kiêu ngạo. Trong tiếng Anh, đây là một tính từ có thể được hiểu rộng rãi, nhưng không phải là từ vựng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Sử dụng từ này thường mang sắc thái tích cực trong ngữ cảnh mô tả phẩm hạnh cá nhân. Trong giao tiếp, phiên bản phát âm giữa hai miền có thể giống nhau, nhưng sự phổ biến và sự chấp nhận từ ngữ này có thể khác nhau tùy theo văn hóa và bối cảnh giao tiếp.
Từ "low-headed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "low" từ tiếng Anh cổ "lō", mang nghĩa thấp, và "headed" từ gốc Germanic "haþo", có nghĩa là đầu. Kết hợp lại, "low-headed" thường chỉ đến tư thế hoặc trạng thái của người có đầu nghiêng về phía dưới. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được dùng để mô tả sự khiêm nhường, nhút nhát, hoặc thiếu tự tin, phản ánh sự phát triển của ý nghĩa qua lịch sử ngôn ngữ.
Từ "low-headed" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi, từ này có thể được sử dụng để mô tả tính khí hay tư thế của một người trong các tình huống nhất định, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong mô tả tâm lý hoặc hành vi con người, thể hiện sự khiêm nhường hoặc thiếu tự tin.