Bản dịch của từ Low-headed trong tiếng Việt

Low-headed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low-headed (Adjective)

lˈoʊheɪdɨd
lˈoʊheɪdɨd
01

Về cây: có tán lá thấp.

Of trees having a low crown of foliage.

Ví dụ

The low-headed trees provide shade in the community park.

Những cây có tán thấp tạo bóng mát trong công viên cộng đồng.

Low-headed trees do not block the view of the neighborhood.

Cây có tán thấp không che khuất tầm nhìn của khu phố.

Are low-headed trees suitable for urban landscaping projects?

Cây có tán thấp có phù hợp cho các dự án cảnh quan đô thị không?

02

Của một con vật: cúi đầu thấp. cũng về dáng đi của động vật: được đặc trưng bởi tư thế này.

Of an animal carrying its head low also of an animals gait characterized by this posture.

Ví dụ

The low-headed horse trotted slowly during the social event last weekend.

Con ngựa cúi đầu đã đi chậm trong sự kiện xã hội cuối tuần qua.

Many people did not notice the low-headed dog at the park.

Nhiều người không chú ý đến con chó cúi đầu ở công viên.

Is the low-headed cow common in rural social gatherings?

Có phải bò cúi đầu phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low-headed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low-headed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.