Bản dịch của từ Low tide trong tiếng Việt
Low tide

Low tide (Noun)
During low tide, many people walk on the exposed beach.
Trong lúc thủy triều thấp, nhiều người đi bộ trên bãi biển lộ ra.
Low tide does not affect the local fishing community's income.
Thủy triều thấp không ảnh hưởng đến thu nhập của cộng đồng ngư dân địa phương.
What activities can we do during low tide at the beach?
Chúng ta có thể làm gì trong lúc thủy triều thấp ở bãi biển?
Low tide (Phrase)
During low tide, community activities often decrease significantly in our town.
Trong thời gian thủy triều thấp, các hoạt động cộng đồng thường giảm đáng kể ở thị trấn chúng tôi.
There is not much social interaction during low tide in our neighborhood.
Không có nhiều sự tương tác xã hội trong thời gian thủy triều thấp ở khu phố chúng tôi.
Is low tide affecting social events in your community this month?
Thủy triều thấp có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội trong cộng đồng bạn tháng này không?
Từ "low tide" chỉ thời điểm khi mức nước biển giảm xuống thấp nhất trong chu kỳ thuỷ triều. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "low tide" thường gặp trong các lĩnh vực liên quan đến môi trường, sinh thái và hàng hải, nhằm mô tả các điều kiện ven biển, ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh và hoạt động của con người.
Thuật ngữ "low tide" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tīd", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "zeida", mang nghĩa là "thời gian" hoặc "thời điểm". Trong ngữ cảnh thủy triều, "low tide" chỉ mức nước thấp nhất mà thủy triều đạt tới trong chu kỳ. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mối quan hệ giữa các hiện tượng tự nhiên và thói quen sinh hoạt của con người, như việc khai thác thủy sản và di chuyển trên vùng bờ biển.
Cụm từ "low tide" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến ngữ cảnh khoa học và môi trường. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hải dương học, sinh thái và các nghiên cứu về sự biến đổi thủy triều. Ngoài ra, "low tide" cũng được đề cập trong các tình huống như du lịch biển và các hoạt động thể thao dưới nước, khi người ta thảo luận về điều kiện nước và thời điểm phù hợp để tham gia các hoạt động này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp