Bản dịch của từ Lowboy trong tiếng Việt

Lowboy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lowboy (Noun)

lˈoʊbɔɪ
lˈoʊbɔɪ
01

Một chiếc tủ hoặc bàn thấp có ngăn kéo và chân ngắn.

A low chest or table with drawers and short legs.

Ví dụ

The lowboy in the living room holds family photos and books.

Chiếc bàn thấp trong phòng khách chứa ảnh gia đình và sách.

The lowboy does not match the modern decor of the house.

Chiếc bàn thấp không phù hợp với trang trí hiện đại của ngôi nhà.

Where can I find a lowboy for my new apartment?

Tôi có thể tìm thấy chiếc bàn thấp ở đâu cho căn hộ mới của mình?

02

Xe moóc có khung thấp để vận chuyển tải trọng rất cao hoặc nặng.

A trailer with a low frame for transporting very tall or heavy loads.

Ví dụ

The lowboy transported the large statue for the city festival.

Chiếc lowboy đã vận chuyển bức tượng lớn cho lễ hội thành phố.

The lowboy did not arrive in time for the social event.

Chiếc lowboy đã không đến kịp thời cho sự kiện xã hội.

Did the lowboy carry the heavy equipment to the community center?

Chiếc lowboy đã chở thiết bị nặng đến trung tâm cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lowboy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lowboy

Không có idiom phù hợp