Bản dịch của từ Lower class trong tiếng Việt
Lower class

Lower class (Noun)
The lower class often struggles to afford basic necessities.
Tầng lớp thấp thường gặp khó khăn trong việc mua các nhu yếu phẩm cơ bản.
Education can help individuals move out of the lower class.
Giáo dục có thể giúp cá nhân thoát khỏi tầng lớp thấp.
Access to healthcare is limited for those in the lower class.
Việc tiếp cận dịch vụ y tế bị hạn chế đối với người thuộc tầng lớp thấp.
Lower class (Adjective)
They lived in a lower class neighborhood.
Họ sống trong một khu phố tầng lớp thấp.
The school provides scholarships for lower class students.
Trường cung cấp học bổng cho sinh viên tầng lớp thấp.
She works hard to improve her family's lower class status.
Cô ấy làm việc chăm chỉ để cải thiện tình trạng tầng lớp thấp của gia đình.
Thuật ngữ "lower class" chỉ tầng lớp xã hội có thu nhập và trình độ học vấn thấp hơn so với các tầng lớp khác trong xã hội. Trong bối cảnh của xã hội và kinh tế, nhóm này thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn lực như giáo dục và việc làm. Trong tiếng Anh, "lower class" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết; tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể tạo ra sự khác biệt trong cách hiểu và sử dụng thuật ngữ này.
Thuật ngữ "lower class" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "classis", nghĩa là "nhóm" hay "lớp". Trong lịch sử, khái niệm về "lớp" được phát triển trong xã hội cổ đại, nhằm phân chia các tầng lớp xã hội dựa trên quyền lực và của cải. "Lower class" chỉ những nhóm người có thu nhập thấp và ít quyền lực, thể hiện sự phân tầng xã hội rõ rệt. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này phản ánh cấu trúc xã hội và sự bất bình đẳng kinh tế.
Thuật ngữ "lower class" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh xã hội học, cụm từ này được sử dụng để chỉ nhóm người có thu nhập thấp và ít cơ hội kinh tế. Những tình huống thông thường liên quan có thể bao gồm thảo luận về bất bình đẳng xã hội, các vấn đề kinh tế, và phân tích tầng lớp trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
