Bản dịch của từ Lowling trong tiếng Việt
Lowling
Noun [U/C]

Lowling (Noun)
lˈoʊlɨŋ
lˈoʊlɨŋ
Ví dụ
Many lowlings struggle to find decent jobs in society today.
Nhiều người hạ cấp gặp khó khăn trong việc tìm việc làm tốt.
Lowlings do not often participate in high society events.
Những người hạ cấp không thường tham gia các sự kiện của giới thượng lưu.
Are lowlings treated fairly in our social system?
Có phải những người hạ cấp được đối xử công bằng trong hệ thống xã hội của chúng ta?