Bản dịch của từ Lowling trong tiếng Việt
Lowling

Lowling (Noun)
Many lowlings struggle to find decent jobs in society today.
Nhiều người hạ cấp gặp khó khăn trong việc tìm việc làm tốt.
Lowlings do not often participate in high society events.
Những người hạ cấp không thường tham gia các sự kiện của giới thượng lưu.
Are lowlings treated fairly in our social system?
Có phải những người hạ cấp được đối xử công bằng trong hệ thống xã hội của chúng ta?
Từ "lowling" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và không có định nghĩa chính thức trong từ điển tiếng Anh chuẩn. Nó có thể là một dạng đánh vần sai của từ "lowly", có nghĩa là khiêm tốn hoặc thấp kém. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lowly" được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết và nghĩa. Tuy nhiên, "lowly" thường được dùng để mô tả phẩm chất hoặc vị trí thấp trong xã hội hay công việc.
Từ "lowling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có liên quan đến từ gốc Latin "lūre" có nghĩa là "đuổi theo". Trong lịch sử, "lowling" được dùng để chỉ hành động theo đuổi, săn đuổi con mồi, đặc biệt là trong ngữ cảnh của việc săn bắn. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để miêu tả âm thanh giống như tiếng kêu của động vật, như tiếng thú hoang, thể hiện bản năng sinh tồn và tập tính tự nhiên trong tương tác sống.
Từ "lowling" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó không phải là từ vựng chính thức và thường không xuất hiện trong tài liệu học thuật hoặc ngữ cảnh trang trọng. Trong ngữ cảnh khác, "lowling" có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức, mô tả những hành động nhỏ nhặt hoặc người có địa vị thấp. Tuy nhiên, nó không được công nhận rộng rãi trong từ điển tiêu chuẩn và thường không được xem là từ vựng cần thiết cho việc học tiếng Anh.