Bản dịch của từ Underling trong tiếng Việt

Underling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underling (Noun)

ˈʌndɚlɪŋ
ˈʌndəɹlɪŋ
01

Một người có địa vị hoặc cấp bậc thấp hơn.

A person lower in status or rank.

Ví dụ

The underling was eager to impress the boss.

Người hạ tầng hướng thể hiện sự ấn tượng với sếp.

She treated her underlings with respect and kindness.

Cô ấy đã đối xử với nhân viên dưới quyền bằng sự tôn trọng và tử tế.

The manager relied on his underlings to get the work done.

Người quản lý phụ thuộc vào nhân viên dưới quyền để hoàn thành công việc.

Dạng danh từ của Underling (Noun)

SingularPlural

Underling

Underlings

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underling

Không có idiom phù hợp