Bản dịch của từ Loyally trong tiếng Việt
Loyally
Loyally (Adverb)
Một cách trung thành.
In a loyal manner.
She always supports her friends loyally.
Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè một cách trung thành.
The community stood loyally by their leader during the crisis.
Cộng đồng đã đứng vững bên lãnh đạo của họ trong khủng hoảng.
He served his country loyally for many years.
Anh ấy đã phục vụ đất nước một cách trung thành trong nhiều năm.
Loyally (Adjective)
Kiên định trong lòng trung thành hoặc nghĩa vụ.
Steadfast in allegiance or duty.
She always supports her friends, showing her loyalty.
Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè, thể hiện sự trung thành của mình.
The community appreciates his loyal dedication to volunteering.
Cộng đồng đánh giá cao sự cống hiến trung thành của anh ta cho công việc tình nguyện.
The organization values employees who work loyally towards its goals.
Tổ chức đánh giá cao những nhân viên làm việc trung thành với mục tiêu của nó.
Xứng đáng được tin tưởng và tín nhiệm.
Deserving trust and confidence.
She is a loyal friend who always supports others.
Cô ấy là một người bạn trung thành luôn ủng hộ người khác.
The loyal customers received special discounts at the store.
Các khách hàng trung thành nhận được giảm giá đặc biệt tại cửa hàng.
The organization honored its loyal volunteers for their dedication.
Tổ chức tôn vinh những tình nguyện viên trung thành vì sự cống hiến của họ.
Họ từ
Từ "loyally" là trạng từ chỉ mức độ trung thành hoặc lòng trung thành đối với một người, tổ chức, hoặc nguyên tắc nào đó. Trong tiếng Anh, phiên bản này được sử dụng chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Cách sử dụng từ thể hiện tính bền bỉ và sự cam kết, thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự tin cậy hoặc ủng hộ lâu dài.
Từ "loyally" bắt nguồn từ tiếng Latin "legalis", có nghĩa là "theo pháp luật". Qua thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "leal", có nghĩa là "trung thành". Từ "loyal" xuất hiện vào thế kỷ 14, thể hiện sự trung thành và cam kết với người khác hoặc một nguyên tắc. "Loyally", dạng adverb của "loyal", hiện nay được sử dụng để chỉ hành động biểu hiện sự trung thành một cách rõ ràng và nhất quán.
Từ "loyally" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh cuộc hội thoại về tình bạn hoặc mối quan hệ, trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sự trung thành trong các mối quan hệ cá nhân hoặc nghề nghiệp. Trong bối cảnh khác, "loyally" thường được sử dụng để mô tả cách thức mà một cá nhân thể hiện sự trung thành đối với thương hiệu, tổ chức hoặc nguyên tắc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp