Bản dịch của từ Luciferase trong tiếng Việt
Luciferase

Luciferase (Noun)
Scientists study luciferase to understand bioluminescence in deep-sea creatures.
Các nhà khoa học nghiên cứu luciferase để hiểu về phát quang sinh học ở sinh vật biển sâu.
Luciferase does not glow without the presence of luciferin.
Luciferase không phát sáng nếu không có luciferin.
Can luciferase be used in medical imaging technology?
Luciferase có thể được sử dụng trong công nghệ hình ảnh y tế không?
Luciferase là một loại enzyme chịu trách nhiệm xúc tác phản ứng phát sáng trong nhiều sinh vật như loài đom đóm và một số vi sinh vật. Phản ứng này thường liên quan đến một chất nền gọi là luciferin và kết quả là phát ra ánh sáng trong một quá trình gọi là sinh quang. Từ "luciferase" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau. Enzyme này được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học phân tử và công nghệ sinh học.
Từ "luciferase" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "lucifer" mang nghĩa là "người mang ánh sáng" (từ "lux" có nghĩa là "ánh sáng"). Luciferase được đặt tên nhằm chỉ enzym có khả năng phát quang, thường tìm thấy trong một số loài sinh vật, như đom đóm và vi khuẩn phát quang. Enzym này đóng vai trò chính trong quá trình sinh học tạo ra ánh sáng. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện chức năng phát quang của substanc này trong tự nhiên.
Từ "luciferase" thường không xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, vì đây là một thuật ngữ chuyên môn trong sinh học và hóa sinh. Trong tiếng Anh, nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, đặc biệt là về enzyme liên quan đến phát quang trong các mẫu sinh học. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài viết khoa học, bài báo nghiên cứu và tài liệu y học, khi mô tả các cơ chế sinh lý hoặc các ứng dụng trong sinh học phân tử.