Bản dịch của từ Luciferin trong tiếng Việt

Luciferin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luciferin (Noun)

lusˈɪfəɹɪn
lusˈɪfəɹɪn
01

Một chất hữu cơ, có trong các sinh vật phát quang như đom đóm, tạo ra ánh sáng khi bị oxy hóa bởi tác động của enzyme luciferase.

An organic substance present in luminescent organisms such as fireflies that produces light when oxidized by the action of the enzyme luciferase.

Ví dụ

Luciferin is responsible for the glow of fireflies in summer evenings.

Luciferin chịu trách nhiệm cho ánh sáng của đom đóm vào buổi tối mùa hè.

Fireflies do not produce luciferin without the enzyme luciferase.

Đom đóm không sản xuất luciferin nếu không có enzyme luciferase.

Is luciferin present in all luminescent organisms like jellyfish?

Luciferin có có mặt trong tất cả các sinh vật phát quang như sứa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luciferin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luciferin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.