Bản dịch của từ Lucubrating trong tiếng Việt
Lucubrating

Lucubrating (Verb)
Làm việc siêng năng và chăm chỉ, đặc biệt là vào ban đêm; viết hoặc học vào ban đêm.
To work diligently and studiously especially at night to write or study by night.
Students are lucubrating for the social studies exam next week.
Sinh viên đang làm việc chăm chỉ cho kỳ thi nghiên cứu xã hội tuần tới.
They are not lucubrating enough for the social project deadline.
Họ không làm việc chăm chỉ đủ cho hạn chót dự án xã hội.
Are you lucubrating for the social event planning tonight?
Bạn có đang làm việc chăm chỉ cho kế hoạch sự kiện xã hội tối nay không?
Họ từ
Từ "lucubrating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lucubrare", mang nghĩa là làm việc hoặc viết vào ban đêm, đặc biệt là dưới ánh sáng mờ ảo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và nghiên cứu để chỉ quá trình suy nghĩ sâu sắc hoặc tri thức trong điều kiện khó khăn. Mặc dù không phổ biến trong cả tiếng Anh Brit và Mỹ, cách phát âm và hình thức viết không có sự khác biệt đáng kể, nhưng sự sử dụng vẫn thường bị hạn chế trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "lucubrating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lucubrare", có nghĩa là "đọc hoặc viết vào ban đêm". Tiền tố "luc-" liên quan đến ánh sáng, trong khi "brāre" có nghĩa là "làm việc". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16, mô tả hành động làm việc chăm chỉ vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu. Hiện nay, "lucubrating" chỉ việc suy nghĩ, viết lách hay nghiên cứu một cách nghiêm túc, thể hiện sự nỗ lực trí tuệ trong bóng tối.
Từ "lucubrating" có tần suất xuất hiện hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi mà người viết và người nói thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu. Trong ngữ cảnh khác, "lucubrating" thường được sử dụng trong lĩnh vực học thuật hoặc văn chương để chỉ việc nghiên cứu, suy tư hoặc viết lách một cách chăm chỉ vào ban đêm. Tuy nhiên, do tính chuyên môn cao, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.