Bản dịch của từ Lukewarm trong tiếng Việt

Lukewarm

Adjective

Lukewarm (Adjective)

lˈukwˈɔɹm
lˈukwˈɑɹm
01

(chất lỏng hoặc thức ăn phải nóng) chỉ ấm vừa phải; ấm áp.

Of liquid or food that should be hot only moderately warm tepid

Ví dụ

The lukewarm reception to the new policy disappointed the team.

Sự tiếp nhận âu yếm đối với chính sách mới làm đau lòng đội ngũ.

Her lukewarm attitude towards volunteering surprised her friends.

Thái độ âu yếm của cô đối với tình nguyện làm ngạc nhiên bạn bè cô.

The lukewarm response from the public led to a reevaluation of the campaign.

Phản ứng âu yếm từ công chúng dẫn đến việc đánh giá lại chiến dịch.

02

Thể hiện chút nhiệt tình.

Showing little enthusiasm

Ví dụ

The lukewarm response to the charity event disappointed the organizers.

Phản ứng lạnh nhạt với sự kiện từ thiện làm thất vọng những người tổ chức.

Her lukewarm attitude towards the group project affected team morale.

Thái độ lạnh nhạt của cô đối với dự án nhóm ảnh hưởng đến tinh thần nhóm.

The lukewarm reception of the new policy sparked debates among citizens.

Sự tiếp nhận lạnh nhạt của chính sách mới đã gây ra tranh luận giữa công dân.

Kết hợp từ của Lukewarm (Adjective)

CollocationVí dụ

Only lukewarm

Chỉ ấm áp

She received only lukewarm feedback on her ielts writing assignment.

Cô ấy chỉ nhận được phản hồi không nồng nhiệt về bài viết ielts của mình.

Distinctly lukewarm

Rõ ràng ấm áp

Her response to the controversial topic was distinctly lukewarm.

Phản ứng của cô ấy đối với chủ đề gây tranh cãi rõ ràng ấm áp.

Rather lukewarm

Khá nửa lòng

Her response to the proposal was rather lukewarm.

Phản ứng của cô ấy với đề xuất khá lạnh nhạt.

Decidedly lukewarm

Một cách rõ ràng thất vọng

Her response to the proposal was decidedly lukewarm.

Phản ứng của cô ấy với đề xuất là rất lạnh nhạt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lukewarm

Không có idiom phù hợp