Bản dịch của từ Lukewarm trong tiếng Việt
Lukewarm
Lukewarm (Adjective)
Thể hiện chút nhiệt tình.
The lukewarm response to the charity event disappointed the organizers.
Phản ứng lạnh nhạt với sự kiện từ thiện làm thất vọng những người tổ chức.
Her lukewarm attitude towards the group project affected team morale.
Thái độ lạnh nhạt của cô đối với dự án nhóm ảnh hưởng đến tinh thần nhóm.
The lukewarm reception of the new policy sparked debates among citizens.
Sự tiếp nhận lạnh nhạt của chính sách mới đã gây ra tranh luận giữa công dân.
(chất lỏng hoặc thức ăn phải nóng) chỉ ấm vừa phải; ấm áp.
Of liquid or food that should be hot only moderately warm tepid.
The lukewarm reception to the new policy disappointed the team.
Sự tiếp nhận âu yếm đối với chính sách mới làm đau lòng đội ngũ.
Her lukewarm attitude towards volunteering surprised her friends.
Thái độ âu yếm của cô đối với tình nguyện làm ngạc nhiên bạn bè cô.
The lukewarm response from the public led to a reevaluation of the campaign.
Phản ứng âu yếm từ công chúng dẫn đến việc đánh giá lại chiến dịch.
Dạng tính từ của Lukewarm (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lukewarm Ấm | - | - |
Kết hợp từ của Lukewarm (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Only lukewarm Chỉ ấm áp | She received only lukewarm feedback on her ielts writing assignment. Cô ấy chỉ nhận được phản hồi không nồng nhiệt về bài viết ielts của mình. |
Distinctly lukewarm Rõ ràng ấm áp | Her response to the controversial topic was distinctly lukewarm. Phản ứng của cô ấy đối với chủ đề gây tranh cãi rõ ràng ấm áp. |
Rather lukewarm Khá nửa lòng | Her response to the proposal was rather lukewarm. Phản ứng của cô ấy với đề xuất khá lạnh nhạt. |
Decidedly lukewarm Một cách rõ ràng thất vọng | Her response to the proposal was decidedly lukewarm. Phản ứng của cô ấy với đề xuất là rất lạnh nhạt. |
Họ từ
Từ "lukewarm" chỉ trạng thái nhiệt độ của một chất lỏng, ở mức ấm nhưng không nóng, thường được mô tả là hơi ấm hoặc ấm vừa phải. Từ này xuất phát từ thế kỷ 15, kết hợp giữa "luke" (ấm) và "warm" (nóng). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lukewarm" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa hay cách viết. Nó cũng thường được dùng để chỉ sự thiếu nhiệt tình hoặc quan tâm trong một tình huống.
Từ "lukewarm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lew" có nghĩa là ấm, và "warm" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "warme". Kết hợp lại, "lukewarm" diễn tả trạng thái của nước ấm, không nóng cũng không lạnh, thường được dùng để chỉ nhiệt độ không đủ nóng để kích thích cảm giác. Từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 14 và dần dần mở rộng ý nghĩa sang việc mô tả sự thiếu nhiệt huyết hoặc sự hờ hững trong cảm xúc hay thái độ.
Từ "lukewarm" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong việc nói và viết, nơi mà từ vựng thường thiên về tính chính xác và mạnh mẽ hơn. Trong bối cảnh khác, "lukewarm" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc nửa vời, thiếu nhiệt huyết hoặc nhiệt độ hơi ấm, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về phản ứng xã hội hoặc trong lĩnh vực ẩm thực. Việc sử dụng từ này có thể thể hiện thái độ hoặc cảm xúc không rõ ràng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp