Bản dịch của từ Tepid trong tiếng Việt
Tepid
Tepid (Adjective)
Thể hiện chút nhiệt tình.
The tepid response to the charity event disappointed the organizers.
Phản ứng lạnh lùng đối với sự kiện từ thiện làm thất vọng những người tổ chức.
Her tepid attitude towards the social cause surprised her friends.
Thái độ lạnh nhạt của cô đối với nguyên nhân xã hội làm cho bất ngờ bạn bè của cô.
The tepid support from the community hindered the progress of the project.
Sự hỗ trợ lạnh nhạt từ cộng đồng làm trở ngại cho tiến triển của dự án.
(đặc biệt là chất lỏng) chỉ hơi ấm; ấm áp.
Especially of a liquid only slightly warm lukewarm.
The tepid response to the charity event was disappointing.
Phản ứng ấm áp đối với sự kiện từ thiện làm thất vọng.
Her tepid smile showed she was not fully satisfied.
Nụ cười âu yếm của cô ấy cho thấy cô ấy không hoàn toàn hài lòng.
The tepid atmosphere at the party made it awkward.
Bầu không khí âu yếm tại bữa tiệc khiến nó trở nên ngượng ngùng.
Dạng tính từ của Tepid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tepid Tepid | More tepid Thêm tepid | Most tepid Hầu hết các phím tắt |
Họ từ
Tepid là một tính từ tiếng Anh mô tả trạng thái nhiệt độ ấm nhưng không nóng, thường được sử dụng để chỉ nước hoặc đồ uống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tepid" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "tepid" có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự thiếu nhiệt tình hoặc hứng thú. Từ này thường được dùng trong văn viết trang trọng cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Tepid có nguồn gốc từ tiếng Latin "tepidus", có nghĩa là "ấm áp". Từ này được hình thành từ tiền tố "tep-" (ứng với nhiệt độ ấm) và hậu tố "-idus" chỉ tính chất. Ban đầu, tepid được sử dụng để mô tả tình trạng nước ấm, nhưng ngày nay từ này thường chỉ sự nhạt nhẽo hoặc thiếu nhiệt tình. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách mà mức độ nhiệt độ có thể biểu đạt trạng thái cảm xúc trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "tepid" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh thường ít sử dụng từ vựng chuyên môn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về nhiệt độ hoặc cảm xúc, với nghĩa là "ấm áp" hoặc "hờ hững". Ngoài ra, từ "tepid" cũng thường được dùng trong văn viết học thuật, báo cáo khí hậu và các tình huống miêu tả về sự thiếu nhiệt tình hoặc sự quan tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp