Bản dịch của từ Lumbar region trong tiếng Việt
Lumbar region

Lumbar region (Noun)
Many people experience pain in the lumbar region after sitting too long.
Nhiều người trải qua đau ở vùng thắt lưng sau khi ngồi lâu.
I do not have any issues with my lumbar region at all.
Tôi không có vấn đề gì với vùng thắt lưng cả.
Is the lumbar region often affected by poor posture in students?
Vùng thắt lưng có thường bị ảnh hưởng bởi tư thế xấu ở học sinh không?
Khu vực thắt lưng, hay còn gọi là vùng thắt lưng, là phần của cột sống nằm giữa phần ngực và phần chậu. Trong giải phẫu học, vùng thắt lưng bao gồm năm đốt sống thắt lưng (L1-L5), chịu trách nhiệm chống đỡ trọng lực và được xem là vùng có tính linh hoạt cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng nào về nghĩa, phát âm hay cách viết.
Từ "lumbar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lumbalis", nghĩa là "thuộc về vùng thắt lưng". Vùng này trong cơ thể con người nằm phía dưới lưng, giữa xương sống và xương chậu. Xuất phát từ hình ảnh về cấu trúc giải phẫu của cơ thể, thuật ngữ này đã được áp dụng trong y học và giải phẫu học để chỉ các vấn đề liên quan đến đau lưng hay các bệnh lý vùng thắt lưng. Kết nối này cho thấy sự quan trọng của vùng thắt lưng trong chức năng vận động và sức khỏe tổng thể.
Vùng thắt lưng (lumbar region) là thuật ngữ y học quan trọng, thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi liên quan đến sức khỏe, thể chất hoặc giải phẫu, từ này có tần suất cao. Ngoài bối cảnh học thuật, khu vực thắt lưng thường được đề cập trong các cuộc hội thoại về vấn đề sức khỏe, chấn thương và tư thế. Vì vậy, sự hiểu biết về thuật ngữ này rất quan trọng cho thí sinh IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp