Bản dịch của từ Lutein trong tiếng Việt

Lutein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lutein (Noun)

lutˈin
lutˈin
01

Một sắc tố màu vàng đậm thuộc lớp xanthophyll, được tìm thấy trong lá cây, trong lòng đỏ trứng và trong hoàng thể.

A deep yellow pigment of the xanthophyll class found in the leaves of plants in egg yolk and in the corpus luteum.

Ví dụ

Lutein is important for eye health and can prevent vision loss.

Lutein rất quan trọng cho sức khỏe mắt và có thể ngăn ngừa mất thị lực.

Many people do not know lutein helps with age-related macular degeneration.

Nhiều người không biết lutein giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác.

Is lutein found in common foods like spinach and kale?

Lutein có được tìm thấy trong các thực phẩm phổ biến như rau bina và cải xoăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lutein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lutein

Không có idiom phù hợp