Bản dịch của từ Lutein trong tiếng Việt
Lutein

Lutein (Noun)
Lutein is important for eye health and can prevent vision loss.
Lutein rất quan trọng cho sức khỏe mắt và có thể ngăn ngừa mất thị lực.
Many people do not know lutein helps with age-related macular degeneration.
Nhiều người không biết lutein giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác.
Is lutein found in common foods like spinach and kale?
Lutein có được tìm thấy trong các thực phẩm phổ biến như rau bina và cải xoăn không?
Lutein là một carotenoid, thuộc nhóm sắc tố thực vật, có mặt chủ yếu trong rau xanh, trái cây và một số loại hoa. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt, ngăn ngừa tổn thương do tia UV và oxy hóa. Lutein được biết đến chủ yếu qua hai phiên bản, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, lutein cũng thường được nhắc đến trong các bài nghiên cứu về sức khỏe và dinh dưỡng.
Lutein xuất phát từ tiếng Latinh "luteus", có nghĩa là "vàng". Tên gọi này liên quan đến màu sắc vàng đặc trưng của sắc tố carotenoid mà lutein cung cấp, được tìm thấy chủ yếu trong các loại rau xanh đậm và trái cây. Lutein được biết đến từ thế kỷ 19 và đã được nghiên cứu về vai trò của nó trong sức khỏe mắt, ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng và nâng cao chức năng thị giác. Tính chất chống oxy hóa của lutein hiện đang được xem xét trong ngữ cảnh dinh dưỡng và y học.
Lutein là một từ có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do bản chất chuyên ngành của nó liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, lutein thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chăm sóc mắt, chế độ ăn uống và các chất chống oxy hóa, đặc biệt trong các bài viết khoa học và tài liệu y tế, nhấn mạnh vai trò của lutein trong việc bảo vệ thị lực và sức khỏe tổng thể.