Bản dịch của từ Luxury brand trong tiếng Việt
Luxury brand

Luxury brand (Noun)
Một thương hiệu biểu thị sự giàu có và độc quyền.
A brand that signifies wealth and exclusivity.
Gucci is a well-known luxury brand among wealthy individuals in society.
Gucci là một thương hiệu xa xỉ nổi tiếng trong giới thượng lưu.
Not everyone can afford a luxury brand like Louis Vuitton.
Không phải ai cũng có thể mua thương hiệu xa xỉ như Louis Vuitton.
Is Chanel considered a luxury brand in today's market?
Chanel có được coi là thương hiệu xa xỉ trong thị trường hiện nay không?
Một nhãn hiệu gắn liền với những sản phẩm chất lượng cao và đắt tiền.
A label associated with highquality and expensive products.
Gucci is a well-known luxury brand in the fashion industry.
Gucci là một thương hiệu xa xỉ nổi tiếng trong ngành thời trang.
Not everyone can afford a luxury brand like Louis Vuitton.
Không phải ai cũng có thể mua thương hiệu xa xỉ như Louis Vuitton.
Is Chanel a popular luxury brand among young people?
Chanel có phải là một thương hiệu xa xỉ phổ biến trong giới trẻ không?
Gucci is a well-known luxury brand that signifies wealth and status.
Gucci là một thương hiệu xa xỉ nổi tiếng biểu thị sự giàu có và địa vị.
Many people cannot afford luxury brands like Louis Vuitton or Chanel.
Nhiều người không thể đủ khả năng mua các thương hiệu xa xỉ như Louis Vuitton hay Chanel.
Is Prada considered a luxury brand by most fashion experts?
Prada có được coi là thương hiệu xa xỉ bởi hầu hết các chuyên gia thời trang không?
Thương hiệu xa xỉ (luxury brand) là thuật ngữ chỉ những thương hiệu sản phẩm có chất lượng cao, giá cả đắt đỏ và thường liên kết với sự sang trọng, thanh lịch. Các thương hiệu này bao gồm các lĩnh vực như thời trang, mỹ phẩm, ô tô, và đồng hồ. Khác với các thương hiệu bình dân, thương hiệu xa xỉ thường áp dụng chiến lược tiếp thị độc quyền nhằm tạo ra cảm giác đặc biệt cho khách hàng. Thương hiệu xa xỉ có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào thị trường và văn hóa tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
