Bản dịch của từ Luxury brand trong tiếng Việt

Luxury brand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luxury brand (Noun)

lˈʌɡʒɚi bɹˈænd
lˈʌɡʒɚi bɹˈænd
01

Một thương hiệu biểu thị sự giàu có và độc quyền.

A brand that signifies wealth and exclusivity.

Ví dụ

Gucci is a well-known luxury brand among wealthy individuals in society.

Gucci là một thương hiệu xa xỉ nổi tiếng trong giới thượng lưu.

Not everyone can afford a luxury brand like Louis Vuitton.

Không phải ai cũng có thể mua thương hiệu xa xỉ như Louis Vuitton.

Is Chanel considered a luxury brand in today's market?

Chanel có được coi là thương hiệu xa xỉ trong thị trường hiện nay không?

02

Một nhãn hiệu gắn liền với những sản phẩm chất lượng cao và đắt tiền.

A label associated with highquality and expensive products.

Ví dụ

Gucci is a well-known luxury brand in the fashion industry.

Gucci là một thương hiệu xa xỉ nổi tiếng trong ngành thời trang.

Not everyone can afford a luxury brand like Louis Vuitton.

Không phải ai cũng có thể mua thương hiệu xa xỉ như Louis Vuitton.

Is Chanel a popular luxury brand among young people?

Chanel có phải là một thương hiệu xa xỉ phổ biến trong giới trẻ không?

03

Một biểu tượng của địa vị trong thời trang và hàng tiêu dùng.

A symbol of status in fashion and consumer goods.

Ví dụ

Gucci is a well-known luxury brand that signifies wealth and status.

Gucci là một thương hiệu xa xỉ nổi tiếng biểu thị sự giàu có và địa vị.

Many people cannot afford luxury brands like Louis Vuitton or Chanel.

Nhiều người không thể đủ khả năng mua các thương hiệu xa xỉ như Louis Vuitton hay Chanel.

Is Prada considered a luxury brand by most fashion experts?

Prada có được coi là thương hiệu xa xỉ bởi hầu hết các chuyên gia thời trang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luxury brand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] In addition, some types of goods like cars from are usually sold at exorbitant prices because of their expensive materials or unique features [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019

Idiom with Luxury brand

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.