Bản dịch của từ Lying-ins trong tiếng Việt

Lying-ins

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lying-ins (Noun)

lˈaɪɨndʒɨnz
lˈaɪɨndʒɨnz
01

Khoảng thời gian phụ nữ phải nằm trên giường sau khi sinh con.

A period of confinement to bed for a woman after she has given birth.

Ví dụ

Lying-ins help new mothers recover after childbirth and bond with their babies.

Thời gian nằm viện giúp các bà mẹ hồi phục sau khi sinh và gắn bó với trẻ.

Many women do not have lying-ins due to work commitments.

Nhiều phụ nữ không có thời gian nằm viện do công việc.

Are lying-ins common in your culture after a woman gives birth?

Thời gian nằm viện có phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Lying-ins (Verb)

lˈaɪɨndʒɨnz
lˈaɪɨndʒɨnz
01

Phân từ hiện tại của lie-in.

Present participle of liein.

Ví dụ

People are lying-ins to protest against social inequality in 2023.

Mọi người đang nằm trong để phản đối bất bình đẳng xã hội năm 2023.

They are not lying-ins for leisure; it's a serious protest.

Họ không nằm trong để thư giãn; đó là một cuộc biểu tình nghiêm túc.

Are students lying-ins to raise awareness about climate change issues?

Có phải sinh viên đang nằm trong để nâng cao nhận thức về vấn đề khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lying-ins/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lying-ins

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.