Bản dịch của từ Lysine trong tiếng Việt
Lysine

Lysine (Noun)
Lysine helps improve mood and reduce anxiety in social situations.
Lysine giúp cải thiện tâm trạng và giảm lo âu trong tình huống xã hội.
Many people do not know lysine is essential for social interactions.
Nhiều người không biết lysine là cần thiết cho các tương tác xã hội.
Is lysine important for maintaining healthy social relationships?
Lysine có quan trọng cho việc duy trì các mối quan hệ xã hội khỏe mạnh không?
Lysine (C6H14N2O2), một loại axit amin thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong sự tổng hợp protein và là yếu tố cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của tế bào. Lysine không thể tự tổng hợp trong cơ thể con người, do đó phải được cung cấp qua chế độ ăn uống, thường có trong thịt, cá, trứng và sản phẩm từ sữa. Trong ngữ cảnh y học, lysine cũng được sử dụng như một liệu pháp bổ sung để hỗ trợ điều trị một số bệnh, như nhiễm virus herpes simplex.
Từ "lysine" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "lysis", có nghĩa là "phân hủy" hoặc "giải phóng", kết hợp với hậu tố "-ine", thường được sử dụng để chỉ các hợp chất hữu cơ. Lysine được phát hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 19 và được nhận diện là một axit amin thiết yếu trong dinh dưỡng. Sự liên kết giữa "lysine" và quá trình phân hủy protein cho thấy vai trò quan trọng của nó trong sự trao đổi chất và phát triển tế bào.
Lysine là một axit amin thiết yếu, có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ được đề cập trong bối cảnh học thuật về dinh dưỡng hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, lysine thường được nhắc đến trong ngành công nghiệp thực phẩm, nghiên cứu sức khỏe và khoa học thể thao. Thông thường, việc sử dụng từ này liên quan đến vai trò quan trọng của lysine trong sự phát triển và phục hồi cơ bắp, cũng như trong việc cân bằng chế độ ăn uống.