Bản dịch của từ Ma'ams trong tiếng Việt

Ma'ams

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ma'ams (Noun)

mˈɑmz
mˈɑmz
01

Một cách xưng hô lịch sự dành cho phụ nữ.

A polite term of address for a woman.

Ví dụ

The ma'ams at the charity event donated over $5,000 last year.

Các quý bà tại sự kiện từ thiện đã quyên góp hơn 5.000 đô la năm ngoái.

Not all ma'ams attended the conference on women's rights yesterday.

Không phải tất cả các quý bà đều tham dự hội nghị về quyền phụ nữ hôm qua.

Do the ma'ams prefer tea or coffee during social gatherings?

Các quý bà thích trà hay cà phê trong các buổi tụ tập xã hội?

Ma'ams (Noun Countable)

mˈɑmz
mˈɑmz
01

Một cách tôn trọng khi xưng hô với một người phụ nữ; bà.

A respectful way of addressing a woman madam.

Ví dụ

Ma'ams often lead community meetings in our neighborhood.

Các bà thường dẫn dắt các cuộc họp cộng đồng trong khu phố của chúng tôi.

Not all ma'ams attended the social event last Saturday.

Không phải tất cả các bà đều tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

Do ma'ams influence social policies in our city?

Các bà có ảnh hưởng đến các chính sách xã hội trong thành phố của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ma'ams/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ma'ams

Không có idiom phù hợp