Bản dịch của từ Machiavellian trong tiếng Việt

Machiavellian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machiavellian (Adjective)

mɑkiəvˈɛlin
mɑkjəvˈɛlin
01

Xảo quyệt, mưu mô và vô đạo đức, đặc biệt là trong chính trị hoặc trong việc thăng tiến sự nghiệp của một người.

Cunning scheming and unscrupulous especially in politics or in advancing ones career.

Ví dụ

His machiavellian tactics helped him win the election in 2020.

Chiến thuật mưu mô của anh ấy đã giúp anh ấy thắng cử năm 2020.

She is not a machiavellian person; she values honesty and integrity.

Cô ấy không phải là người mưu mô; cô ấy coi trọng sự trung thực và chính trực.

Are you aware of his machiavellian approach to climbing the corporate ladder?

Bạn có biết cách tiếp cận mưu mô của anh ấy để thăng tiến trong công việc không?

Machiavellian (Noun)

mɑkiəvˈɛlin
mɑkjəvˈɛlin
01

Một người âm mưu và thao túng người khác, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị.

A person who schemes and manipulates others especially in political contexts.

Ví dụ

Many believe that politicians are often Machiavellian in their strategies.

Nhiều người tin rằng các chính trị gia thường có chiến lược mưu mô.

She does not consider herself a Machiavellian person in social situations.

Cô ấy không coi mình là người mưu mô trong các tình huống xã hội.

Is being Machiavellian necessary for success in today's politics?

Liệu việc mưu mô có cần thiết cho thành công trong chính trị hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/machiavellian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Machiavellian

Không có idiom phù hợp