Bản dịch của từ Machiavellian trong tiếng Việt
Machiavellian

Machiavellian (Adjective)
Xảo quyệt, mưu mô và vô đạo đức, đặc biệt là trong chính trị hoặc trong việc thăng tiến sự nghiệp của một người.
Cunning scheming and unscrupulous especially in politics or in advancing ones career.
His machiavellian tactics helped him win the election in 2020.
Chiến thuật mưu mô của anh ấy đã giúp anh ấy thắng cử năm 2020.
She is not a machiavellian person; she values honesty and integrity.
Cô ấy không phải là người mưu mô; cô ấy coi trọng sự trung thực và chính trực.
Are you aware of his machiavellian approach to climbing the corporate ladder?
Bạn có biết cách tiếp cận mưu mô của anh ấy để thăng tiến trong công việc không?
Machiavellian (Noun)
Một người âm mưu và thao túng người khác, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị.
A person who schemes and manipulates others especially in political contexts.
Many believe that politicians are often Machiavellian in their strategies.
Nhiều người tin rằng các chính trị gia thường có chiến lược mưu mô.
She does not consider herself a Machiavellian person in social situations.
Cô ấy không coi mình là người mưu mô trong các tình huống xã hội.
Is being Machiavellian necessary for success in today's politics?
Liệu việc mưu mô có cần thiết cho thành công trong chính trị hôm nay không?
Họ từ
Machiavellian là một tính từ lấy cảm hứng từ tên của Niccolò Machiavelli, một chính trị gia và triết gia thế kỷ 16 người Italy. Tính từ này mô tả hành vi xảo quyệt, tính toán và có phần bất chính trong việc đạt được quyền lực hoặc lợi ích cá nhân. Trong ngữ cảnh hiện đại, "Machiavellian" thường ám chỉ những chiến lược chính trị và xã hội mà không quan tâm đến đạo đức. Trong tiếng Anh, từ này có sự đồng nhất về nghĩa giữa Anh-Mỹ, nhưng phong cách sử dụng có thể khác biệt đôi chút tùy vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "machiavellian" có nguồn gốc từ tên của nhà triết học và nhà chính trị người Ý Niccolò Machiavelli, người sống vào thế kỷ 16. Từ "Machiavelli" được kết hợp với hậu tố "-an" để chỉ những quan điểm hoặc hành động mang tính chất thao túng và chiến lược, thường nhằm mục đích đạt được quyền lực mà không quan tâm đến đạo đức. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả những hành động hoặc suy nghĩ tính toán, khôn khéo trong chính trị hoặc kinh doanh, thể hiện sự tàn nhẫn hoặc thiếu đạo đức.
Từ "machiavellian" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị và tâm lý học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về chiến lược lãnh đạo hoặc hành vi của các nhân vật lịch sử. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các bài viết phân tích về đạo đức và triết lý chính trị, thể hiện sự tinh vi, khéo léo trong việc thao túng người khác nhằm đạt được mục tiêu cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp