Bản dịch của từ Macrolide trong tiếng Việt

Macrolide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macrolide (Noun)

01

Bất kỳ loại kháng sinh nào có chứa vòng lactone, trong đó loại đầu tiên và được biết đến nhiều nhất là erythromycin.

Any of a class of antibiotics containing a lactone ring of which the first and best known is erythromycin.

Ví dụ

Macrolide antibiotics like erythromycin help treat bacterial infections effectively.

Kháng sinh macrolide như erythromycin giúp điều trị hiệu quả nhiễm khuẩn.

Many people do not know about macrolide antibiotics and their benefits.

Nhiều người không biết về kháng sinh macrolide và lợi ích của chúng.

Are macrolide antibiotics available in most pharmacies in the United States?

Kháng sinh macrolide có sẵn ở hầu hết các hiệu thuốc tại Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Macrolide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macrolide

Không có idiom phù hợp