Bản dịch của từ Macrolide trong tiếng Việt
Macrolide
Macrolide (Noun)
Bất kỳ loại kháng sinh nào có chứa vòng lactone, trong đó loại đầu tiên và được biết đến nhiều nhất là erythromycin.
Any of a class of antibiotics containing a lactone ring of which the first and best known is erythromycin.
Macrolide antibiotics like erythromycin help treat bacterial infections effectively.
Kháng sinh macrolide như erythromycin giúp điều trị hiệu quả nhiễm khuẩn.
Many people do not know about macrolide antibiotics and their benefits.
Nhiều người không biết về kháng sinh macrolide và lợi ích của chúng.
Are macrolide antibiotics available in most pharmacies in the United States?
Kháng sinh macrolide có sẵn ở hầu hết các hiệu thuốc tại Mỹ không?
Macrolide là một nhóm kháng sinh phổ rộng, thường được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn. Chúng chủ yếu hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Dù có một số khác biệt trong cách sử dụng và nồng độ giữa Anh và Mỹ, thuật ngữ "macrolide" thường không thay đổi. Một số ví dụ điển hình về macrolide bao gồm erythromycin và azithromycin.
Từ "macrolide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "macro-" có nghĩa là lớn, và "lide" từ tiếng Hy Lạp "lidos", chỉ các hợp chất hữu cơ. Các macrolide là nhóm kháng sinh có cấu trúc vòng lớn, được phát hiện lần đầu tiên trong tự nhiên từ nấm Streptomyces. Với khả năng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, macrolide ngày nay được sử dụng phổ biến trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn, thể hiện sự liên hệ trực tiếp giữa cấu trúc phân tử và chức năng dược lý của chúng.
Thuật ngữ "macrolide" thường xuất hiện trong bối cảnh y học và dược lý, đặc biệt là trong việc thảo luận về các loại kháng sinh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong phần Nghe, Nói hoặc Đọc, nhưng có thể được gặp trong các tài liệu viết chuyên ngành thuộc lĩnh vực y tế. Từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm kháng sinh có cấu trúc hóa học đặc trưng, được chỉ định trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.