Bản dịch của từ Macrostructure trong tiếng Việt
Macrostructure

Macrostructure (Noun)
Cấu trúc quy mô lớn hoặc tổng thể của một cái gì đó, ví dụ: một sinh vật, một công trình cơ khí, hoặc một văn bản viết.
The largescale or overall structure of something eg an organism a mechanical construction or a written text.
The macrostructure of society influences how communities interact and grow.
Cấu trúc lớn của xã hội ảnh hưởng đến cách cộng đồng tương tác và phát triển.
The macrostructure of the report was not clear to the readers.
Cấu trúc lớn của báo cáo không rõ ràng với độc giả.
What is the macrostructure of modern social networks like Facebook?
Cấu trúc lớn của mạng xã hội hiện đại như Facebook là gì?
Macrostructure là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ học, tâm lý học và nghiên cứu văn bản để chỉ cấu trúc lớn hơn của một đối tượng hay hệ thống, đặc biệt là trong việc phân tích văn bản hoặc lý thuyết. Nó thường bao gồm các yếu tố cấu thành lớn, như các chủ đề chính hoặc các phần chính của một tác phẩm, giúp hiểu rõ hơn về cách mà các thành phần nhỏ hơn tương tác với nhau. Trong khi phiên bản Mỹ và Anh đều sử dụng thuật ngữ này, ngữ cảnh và cách diễn đạt có thể khác nhau đôi chút, nhưng nhìn chung, ý nghĩa và chức năng của macrostructure vẫn được giữ nguyên.
Từ "macrostructure" bắt nguồn từ tiếng Latin với "macro-" có nghĩa là "lớn" và "structura" nghĩa là "cấu trúc". Kết hợp lại, nó chỉ đến cấu trúc lớn hoặc toàn bộ của một hệ thống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, ngôn ngữ học và triết học để mô tả cách mà các phần tử tương tác và tổ chức trong một hình thức tổng thể. Sự phát triển của khái niệm này ngày càng mở rộng trong nghiên cứu khoa học và xã hội, phản ánh tầm quan trọng của cái nhìn tổng thể trong phân tích.
Từ "macrostructure" xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về cấu trúc bài luận hoặc tổ chức nội dung. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, kiến trúc và tâm lý học để chỉ cấu trúc tổng thể của một hệ thống hoặc một tác phẩm. Tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm phân tích văn bản hoặc các mô hình lý thuyết.