Bản dịch của từ Macrostructure trong tiếng Việt

Macrostructure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macrostructure (Noun)

mˈækɹoʊstɹʌktʃəɹ
mˈækɹoʊstɹʌktʃəɹ
01

Cấu trúc quy mô lớn hoặc tổng thể của một cái gì đó, ví dụ: một sinh vật, một công trình cơ khí, hoặc một văn bản viết.

The largescale or overall structure of something eg an organism a mechanical construction or a written text.

Ví dụ

The macrostructure of society influences how communities interact and grow.

Cấu trúc lớn của xã hội ảnh hưởng đến cách cộng đồng tương tác và phát triển.

The macrostructure of the report was not clear to the readers.

Cấu trúc lớn của báo cáo không rõ ràng với độc giả.

What is the macrostructure of modern social networks like Facebook?

Cấu trúc lớn của mạng xã hội hiện đại như Facebook là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macrostructure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macrostructure

Không có idiom phù hợp