Bản dịch của từ Mad money trong tiếng Việt

Mad money

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mad money (Phrase)

mˈæd mˈʌni
mˈæd mˈʌni
01

Tiền dành riêng cho một mục đích cụ thể, thường là bí mật hoặc bất hợp pháp.

Money set aside for a particular purpose often secretly or illegally.

Ví dụ

Many people use mad money for secret social activities.

Nhiều người sử dụng tiền bí mật cho các hoạt động xã hội.

She does not have mad money for her social gatherings.

Cô ấy không có tiền bí mật cho các buổi gặp mặt xã hội.

Do you think mad money is common in social circles?

Bạn có nghĩ rằng tiền bí mật phổ biến trong các vòng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mad money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mad money

Không có idiom phù hợp