Bản dịch của từ Mad money trong tiếng Việt
Mad money

Mad money (Phrase)
Many people use mad money for secret social activities.
Nhiều người sử dụng tiền bí mật cho các hoạt động xã hội.
She does not have mad money for her social gatherings.
Cô ấy không có tiền bí mật cho các buổi gặp mặt xã hội.
Do you think mad money is common in social circles?
Bạn có nghĩ rằng tiền bí mật phổ biến trong các vòng xã hội không?
"Mad money" là một thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính, chỉ các khoản tiền dư thừa mà cá nhân hoặc tổ chức có thể sử dụng để đầu tư mạo hiểm mà không ảnh hưởng đến tài chính chính yếu. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, "mad money" có thể mang sắc thái khác nhau trong bối cảnh văn hóa tài chính của từng quốc gia, thể hiện mức độ chấp nhận rủi ro trong đầu tư.
Cụm từ "mad money" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh hiện đại, trong đó "mad" có nguồn từ từ Latin "mānsu(m)", có nghĩa là "khó chịu" hoặc "rối loạn". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ số tiền mà một cá nhân có thể tiêu xài mà không lo lắng về hậu quả tài chính, thường gắn liền với hành động đầu tư mạo hiểm. Sự biến đổi này phản ánh tính chất phi lý và phóng túng trong quyết định tài chính của người tiêu dùng, biểu thị cho sự tự do chi tiêu mà không cần cân nhắc.
Thuật ngữ "mad money" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, nơi người thi cần hiểu các khái niệm liên quan đến tài chính và đầu tư. Trong ngữ cảnh chung, "mad money" thường được sử dụng để mô tả số tiền dành riêng cho việc đầu tư rủi ro hoặc tiêu xài vào những hoạt động không cần thiết. Tình huống sử dụng chủ yếu liên quan đến các cuộc thảo luận về chiến lược tài chính cá nhân hoặc trong các chương trình tài chính truyền hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp