Bản dịch của từ Made a withdrawal trong tiếng Việt
Made a withdrawal
Made a withdrawal (Verb)
Lấy lại hoặc rút lại thứ gì đó đã được gửi hoặc đầu tư trước đó.
To remove or draw back something previously deposited or invested.
Ngừng tham gia vào một hoạt động hoặc mối quan hệ.
To cease to engage in an activity or relationship.
Cụm từ "made a withdrawal" thường chỉ hành động rút tiền từ tài khoản ngân hàng hay một tổ chức tài chính. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "withdrawal" có thể ám chỉ đến việc rút tiền mặt từ máy ATM, trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể thêm vẻ trang trọng, thường sử dụng trong bối cảnh tài liệu chính thức.