Bản dịch của từ Maenad trong tiếng Việt
Maenad

Maenad (Noun)
(ở hy lạp cổ đại) một nữ tín đồ của bacchus, theo truyền thống gắn liền với sự chiếm hữu thần thánh và những nghi lễ điên cuồng.
In ancient greece a female follower of bacchus traditionally associated with divine possession and frenzied rites.
The maenad danced wildly during the festival in honor of Bacchus.
Maenad đã nhảy múa điên cuồng trong lễ hội tôn vinh Bacchus.
Many believe that a maenad represents freedom and divine madness.
Nhiều người tin rằng maenad đại diện cho sự tự do và điên cuồng thần thánh.
Did the maenad influence social rituals in ancient Greek culture?
Liệu maenad có ảnh hưởng đến các nghi lễ xã hội trong văn hóa Hy Lạp cổ đại không?
Maenad là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ những nữ tu của thần Dionysus, biểu tượng cho sự cuồng nhiệt và phấn khích. Maenads thường được miêu tả trong văn học và nghệ thuật cổ đại như những người phụ nữ mê muội, tham gia vào các lễ hội say sưa, hát múa, và thực hiện những nghi lễ tôn thờ thần. Khái niệm này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng mức độ phổ biến và cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa và nghiên cứu.
Từ "maenad" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "maenades", bắt nguồn từ gốc "mainesthai", có nghĩa là "điên rồ" hoặc "phát cuồng". Maenad là những nữ tín đồ của thần Dionysus trong thần thoại Hy Lạp, thường được miêu tả là những người phụ nữ cuồng nhiệt, lạc thú trong các buổi lễ rượu. Sự biến đổi này phản ánh sự kết hợp giữa lối sống tự do, phi lý và niềm đam mê tôn giáo, từ đó hình thành nên ý nghĩa hiện đại liên quan đến sự cuồng nhiệt và hưng phấn.
Từ "maenad" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường không xuất hiện trong bài đọc, nghe, nói hoặc viết, do nó mang tính chất chuyên ngành về thần thoại Hy Lạp. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến văn học, nghệ thuật hoặc nghiên cứu tôn giáo, thường được đề cập đến như những phụ nữ điên cuồng, tôn thờ Bacchus.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp