Bản dịch của từ Maenad trong tiếng Việt

Maenad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maenad (Noun)

mˈinæd
mˈinæd
01

(ở hy lạp cổ đại) một nữ tín đồ của bacchus, theo truyền thống gắn liền với sự chiếm hữu thần thánh và những nghi lễ điên cuồng.

In ancient greece a female follower of bacchus traditionally associated with divine possession and frenzied rites.

Ví dụ

The maenad danced wildly during the festival in honor of Bacchus.

Maenad đã nhảy múa điên cuồng trong lễ hội tôn vinh Bacchus.

Many believe that a maenad represents freedom and divine madness.

Nhiều người tin rằng maenad đại diện cho sự tự do và điên cuồng thần thánh.

Did the maenad influence social rituals in ancient Greek culture?

Liệu maenad có ảnh hưởng đến các nghi lễ xã hội trong văn hóa Hy Lạp cổ đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maenad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maenad

Không có idiom phù hợp