Bản dịch của từ Maggoty trong tiếng Việt

Maggoty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maggoty (Adjective)

mˈæɡəti
mˈæɡəti
01

(lỗi thời) đầy ý tưởng bất chợt; thất thường; quái đản.

Obsolete full of whims capricious freakish.

Ví dụ

Her maggoty ideas about society often confused her friends at meetings.

Những ý tưởng kỳ quặc của cô ấy về xã hội thường làm bạn bè bối rối.

His maggoty opinions do not reflect the views of our community.

Ý kiến kỳ quặc của anh ấy không phản ánh quan điểm của cộng đồng chúng tôi.

Are her maggoty beliefs influencing the social policies in our city?

Liệu những niềm tin kỳ quặc của cô ấy có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở thành phố chúng ta không?

02

(nghĩa đen) bị nhiễm và/hoặc bị giòi ăn một phần; thổi bay.

Literally infested with andor partially eaten by maggots flyblown.

Ví dụ

The old food was maggoty and smelled terrible at the party.

Thức ăn cũ đã bị giòi và có mùi khủng khiếp tại bữa tiệc.

The restaurant's maggoty leftovers were not safe to eat.

Thức ăn thừa bị giòi của nhà hàng không an toàn để ăn.

Is the food at that market always maggoty and spoiled?

Thức ăn ở chợ đó có luôn bị giòi và hư không?

03

Khó chịu hay nóng tính.

Unpleasant or badtempered.

Ví dụ

His maggoty attitude upset everyone during the group discussion yesterday.

Thái độ khó chịu của anh ấy đã làm mọi người bực bội trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.

She was not maggoty when we talked about our plans for charity.

Cô ấy không khó chịu khi chúng tôi nói về kế hoạch từ thiện của mình.

Why was he so maggoty during the community meeting last week?

Tại sao anh ấy lại khó chịu trong cuộc họp cộng đồng tuần trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maggoty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maggoty

Không có idiom phù hợp