Bản dịch của từ Maggoty trong tiếng Việt
Maggoty

Maggoty (Adjective)
Her maggoty ideas about society often confused her friends at meetings.
Những ý tưởng kỳ quặc của cô ấy về xã hội thường làm bạn bè bối rối.
His maggoty opinions do not reflect the views of our community.
Ý kiến kỳ quặc của anh ấy không phản ánh quan điểm của cộng đồng chúng tôi.
Are her maggoty beliefs influencing the social policies in our city?
Liệu những niềm tin kỳ quặc của cô ấy có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở thành phố chúng ta không?
The old food was maggoty and smelled terrible at the party.
Thức ăn cũ đã bị giòi và có mùi khủng khiếp tại bữa tiệc.
The restaurant's maggoty leftovers were not safe to eat.
Thức ăn thừa bị giòi của nhà hàng không an toàn để ăn.
Is the food at that market always maggoty and spoiled?
Thức ăn ở chợ đó có luôn bị giòi và hư không?
Khó chịu hay nóng tính.
Unpleasant or badtempered.
His maggoty attitude upset everyone during the group discussion yesterday.
Thái độ khó chịu của anh ấy đã làm mọi người bực bội trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.
She was not maggoty when we talked about our plans for charity.
Cô ấy không khó chịu khi chúng tôi nói về kế hoạch từ thiện của mình.
Why was he so maggoty during the community meeting last week?
Tại sao anh ấy lại khó chịu trong cuộc họp cộng đồng tuần trước?
Họ từ
Từ "maggoty" dùng để mô tả điều gì đó có chứa hoặc mang tính chất của maggots (ấu trùng ruồi). Từ này thường được sử dụng để chỉ thức ăn hỏng hoặc có mùi thối. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn so với cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ. Từ "maggoty" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ sự phân rã hoặc xuống cấp về mặt chất lượng.
Từ "maggoty" có nguồn gốc từ từ Trung Anh "maggote", có nghĩa là "ấu trùng", xuất phát từ tiếng Latinh "māgō", số nhiều là "māgōes". Từ này phản ánh đặc điểm của các sinh vật sống trong môi trường phân hủy hay hư hỏng, liên kết với hình ảnh của sự thối rữa và sự mất vệ sinh. Hiện nay, "maggoty" được sử dụng để mô tả điều gì đó có vẻ bẩn thỉu, hôi hám, hoặc không sạch sẽ, giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực từ nguồn gốc của từ.
Từ "maggoty" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, chủ đề về sinh học hoặc các mô tả tự nhiên. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tình trạng thối rữa, ô nhiễm, hoặc một cách ẩn dụ để chỉ sự thiếu vệ sinh hay sự tồi tệ. Từ này không thường xuyên thấy trong giao tiếp hàng ngày và có tính chất miêu tả mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp