Bản dịch của từ Magnesite trong tiếng Việt

Magnesite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnesite (Noun)

mˈægnəsaɪt
mˈægnɪsaɪt
01

Một khoáng chất màu trắng bao gồm magiê cacbonat, được sử dụng làm lớp lót chịu lửa trong một số lò nung.

A whitish mineral consisting of magnesium carbonate used as a refractory lining in some furnaces.

Ví dụ

Magnesite is used in some industrial furnaces for better heat resistance.

Magnesite được sử dụng trong một số lò công nghiệp để chống nhiệt tốt hơn.

Magnesite is not common in everyday social discussions or topics.

Magnesite không phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hàng ngày.

Is magnesite important for manufacturing materials in social infrastructure projects?

Magnesite có quan trọng cho việc sản xuất vật liệu trong các dự án hạ tầng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnesite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnesite

Không có idiom phù hợp