Bản dịch của từ Magnesite trong tiếng Việt
Magnesite

Magnesite (Noun)
Một khoáng chất màu trắng bao gồm magiê cacbonat, được sử dụng làm lớp lót chịu lửa trong một số lò nung.
A whitish mineral consisting of magnesium carbonate used as a refractory lining in some furnaces.
Magnesite is used in some industrial furnaces for better heat resistance.
Magnesite được sử dụng trong một số lò công nghiệp để chống nhiệt tốt hơn.
Magnesite is not common in everyday social discussions or topics.
Magnesite không phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hàng ngày.
Is magnesite important for manufacturing materials in social infrastructure projects?
Magnesite có quan trọng cho việc sản xuất vật liệu trong các dự án hạ tầng xã hội không?
Magnesite là một khoáng chất cacbonat, được hình thành chủ yếu từ magnesi carbonat (MgCO3). Nó có mặt trong tự nhiên dưới dạng tinh thể hoặc dạng hạt và thường được tìm thấy trong các vùng đá vôi hoặc đá dolomit. Magnesite được sử dụng chủ yếu trong ngành sản xuất magnesi và gạch chịu lửa. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với sự nhấn mạnh khác nhau trong một số vùng địa lý.
Từ "magnesite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magnesia", chỉ một loại khoáng chất có chứa magie. Kho từ "magnesia" xuất phát từ "Magnesia", tên của một vùng ở Hy Lạp nơi phát hiện ra khoáng chất này. Magnesite là một khoáng sản tự nhiên chứa magie carbonat, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và sản xuất kim loại. Ý nghĩa và ứng dụng hiện tại của từ này phản ánh quan trọng của magie trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Từ "magnesite" là một thuật ngữ chuyên ngành hóa học và khoáng vật, chỉ một loại khoáng chất có chứa magnesium carbonate. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến và thường không xuất hiện trong các phần thi nghe, nói, đọc và viết, ngoại trừ trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học, địa chất và công nghiệp. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật hoặc các bài viết về khoáng sản và vật liệu xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp