Bản dịch của từ Magnetic drum trong tiếng Việt

Magnetic drum

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetic drum (Noun)

mæɡnˈɛtɨk dɹˈʌm
mæɡnˈɛtɨk dɹˈʌm
01

Phương tiện lưu trữ sử dụng từ hóa của trống quay để lưu trữ dữ liệu.

A storage medium that uses magnetization of a rotating drum to store data.

Ví dụ

The magnetic drum stored data for the community center's social programs.

Trống từ tính lưu trữ dữ liệu cho các chương trình xã hội của trung tâm.

The magnetic drum did not function during the charity event last week.

Trống từ tính không hoạt động trong sự kiện từ thiện tuần trước.

Is the magnetic drum still used in today's social data storage?

Trống từ tính có còn được sử dụng trong lưu trữ dữ liệu xã hội không?

Magnetic drum (Adjective)

mæɡnˈɛtɨk dɹˈʌm
mæɡnˈɛtɨk dɹˈʌm
01

Có tính chất của nam châm; có khả năng bị từ hóa.

Having the properties of a magnet capable of being magnetized.

Ví dụ

The magnetic drum attracted many people to the community event last year.

Trống từ tính đã thu hút nhiều người đến sự kiện cộng đồng năm ngoái.

Not everyone found the magnetic drum interesting during the social fair.

Không phải ai cũng thấy trống từ tính thú vị trong hội chợ xã hội.

Is the magnetic drum effective in gathering volunteers for social projects?

Trống từ tính có hiệu quả trong việc thu hút tình nguyện viên cho các dự án xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Magnetic drum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnetic drum

Không có idiom phù hợp