Bản dịch của từ Magnetic drum trong tiếng Việt

Magnetic drum

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetic drum(Adjective)

mæɡnˈɛtɨk dɹˈʌm
mæɡnˈɛtɨk dɹˈʌm
01

Có tính chất của nam châm; có khả năng bị từ hóa.

Having the properties of a magnet capable of being magnetized.

Ví dụ

Magnetic drum(Noun)

mæɡnˈɛtɨk dɹˈʌm
mæɡnˈɛtɨk dɹˈʌm
01

Phương tiện lưu trữ sử dụng từ hóa của trống quay để lưu trữ dữ liệu.

A storage medium that uses magnetization of a rotating drum to store data.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh