Bản dịch của từ Magnetic drum trong tiếng Việt
Magnetic drum

Magnetic drum (Noun)
The magnetic drum stored data for the community center's social programs.
Trống từ tính lưu trữ dữ liệu cho các chương trình xã hội của trung tâm.
The magnetic drum did not function during the charity event last week.
Trống từ tính không hoạt động trong sự kiện từ thiện tuần trước.
Is the magnetic drum still used in today's social data storage?
Trống từ tính có còn được sử dụng trong lưu trữ dữ liệu xã hội không?
Magnetic drum (Adjective)
Có tính chất của nam châm; có khả năng bị từ hóa.
Having the properties of a magnet capable of being magnetized.
The magnetic drum attracted many people to the community event last year.
Trống từ tính đã thu hút nhiều người đến sự kiện cộng đồng năm ngoái.
Not everyone found the magnetic drum interesting during the social fair.
Không phải ai cũng thấy trống từ tính thú vị trong hội chợ xã hội.
Is the magnetic drum effective in gathering volunteers for social projects?
Trống từ tính có hiệu quả trong việc thu hút tình nguyện viên cho các dự án xã hội không?
Drum từ tính là một thiết bị lưu trữ dữ liệu, thường được sử dụng trong công nghệ máy tính cũ. Nó bao gồm một trống quay phủ một lớp vật liệu từ tính, cho phép lưu trữ và truy xuất thông tin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, ít người hiện nay sử dụng nó do sự phát triển mạnh mẽ của các phương pháp lưu trữ hiện đại hơn.
"Cylindre từ tính" (magnetic drum) có nguồn gốc từ tiếng Latin "magneticus", có nghĩa là "thu hút" hoặc "kỳ diệu". Từ "drum" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "druma", chỉ một vật hình tròn. Cấu trúc này đã phát triển trong thế kỷ 20 trong lĩnh vực công nghệ, mô tả một thành phần lưu trữ thông tin trên bề mặt từ tính. Sự kết hợp của sức hấp dẫn điện từ với hình dạng tròn đã tạo nên ứng dụng quan trọng trong máy tính và thiết bị điện tử.
Thuật ngữ "magnetic drum" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và khoa học, nhất là trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu và xử lý tín hiệu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mức độ sử dụng từ này có thể không cao, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc, đặc biệt trong các nội dung kỹ thuật hoặc công nghệ. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thiết bị điện tử, lưu trữ thông tin hoặc trong nghiên cứu về phát triển công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp