Bản dịch của từ Magnetic drum trong tiếng Việt
Magnetic drum

Magnetic drum(Adjective)
Có tính chất của nam châm; có khả năng bị từ hóa.
Having the properties of a magnet capable of being magnetized.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Drum từ tính là một thiết bị lưu trữ dữ liệu, thường được sử dụng trong công nghệ máy tính cũ. Nó bao gồm một trống quay phủ một lớp vật liệu từ tính, cho phép lưu trữ và truy xuất thông tin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, ít người hiện nay sử dụng nó do sự phát triển mạnh mẽ của các phương pháp lưu trữ hiện đại hơn.
"Cylindre từ tính" (magnetic drum) có nguồn gốc từ tiếng Latin "magneticus", có nghĩa là "thu hút" hoặc "kỳ diệu". Từ "drum" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "druma", chỉ một vật hình tròn. Cấu trúc này đã phát triển trong thế kỷ 20 trong lĩnh vực công nghệ, mô tả một thành phần lưu trữ thông tin trên bề mặt từ tính. Sự kết hợp của sức hấp dẫn điện từ với hình dạng tròn đã tạo nên ứng dụng quan trọng trong máy tính và thiết bị điện tử.
Thuật ngữ "magnetic drum" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và khoa học, nhất là trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu và xử lý tín hiệu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mức độ sử dụng từ này có thể không cao, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc, đặc biệt trong các nội dung kỹ thuật hoặc công nghệ. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thiết bị điện tử, lưu trữ thông tin hoặc trong nghiên cứu về phát triển công nghệ.
Drum từ tính là một thiết bị lưu trữ dữ liệu, thường được sử dụng trong công nghệ máy tính cũ. Nó bao gồm một trống quay phủ một lớp vật liệu từ tính, cho phép lưu trữ và truy xuất thông tin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, ít người hiện nay sử dụng nó do sự phát triển mạnh mẽ của các phương pháp lưu trữ hiện đại hơn.
"Cylindre từ tính" (magnetic drum) có nguồn gốc từ tiếng Latin "magneticus", có nghĩa là "thu hút" hoặc "kỳ diệu". Từ "drum" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "druma", chỉ một vật hình tròn. Cấu trúc này đã phát triển trong thế kỷ 20 trong lĩnh vực công nghệ, mô tả một thành phần lưu trữ thông tin trên bề mặt từ tính. Sự kết hợp của sức hấp dẫn điện từ với hình dạng tròn đã tạo nên ứng dụng quan trọng trong máy tính và thiết bị điện tử.
Thuật ngữ "magnetic drum" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và khoa học, nhất là trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu và xử lý tín hiệu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mức độ sử dụng từ này có thể không cao, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc, đặc biệt trong các nội dung kỹ thuật hoặc công nghệ. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thiết bị điện tử, lưu trữ thông tin hoặc trong nghiên cứu về phát triển công nghệ.
