Bản dịch của từ Magnetic tape trong tiếng Việt
Magnetic tape

Magnetic tape (Noun)
Magnetic tapes are used to store data in old-fashioned devices.
Băng từ tính được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong các thiết bị cổ điển.
Some people believe magnetic tape is obsolete in today's digital world.
Một số người tin rằng băng từ tính đã lỗi thời trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.
Is magnetic tape still relevant for data storage in modern technology?
Liệu băng từ tính có còn phù hợp cho việc lưu trữ dữ liệu trong công nghệ hiện đại không?
Magnetic tape (Adjective)
(của một người hoặc tính cách của họ) có tác động mạnh mẽ đến người khác.
Of a person or their personality having a powerful effect on other people.
Her magnetic personality captivated everyone at the party.
Tính cách từ trái của cô ấy đã thu hút mọi người tại bữa tiệc.
Not everyone possesses a magnetic charm that draws others in.
Không phải ai cũng sở hữu sức hút từ trái để thu hút người khác.
Is a magnetic presence crucial for effective public speaking?
Một sự hiện diện từ trái có quan trọng cho việc phát biểu công khai hiệu quả không?
Băng từ (magnetic tape) là một phương tiện lưu trữ dữ liệu được làm từ vật liệu có khả năng từ tính, thường được sử dụng để ghi âm, ghi hình và lưu trữ thông tin kỹ thuật số. Băng từ có mặt trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một cách phát âm và nghĩa nhưng có thể khác nhau về ứng dụng. Ở Mỹ, băng từ thường liên quan đến các thiết bị ghi âm và phát thanh, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngành công nghiệp điện ảnh và lưu trữ dữ liệu lớn.
Từ "magnetic tape" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "magnetis", có nghĩa là "từ tính", bắt nguồn từ "Magnesia", nơi phát hiện ra đá từ tính. Vào giữa thế kỷ 20, công nghệ băng từ được phát triển để lưu trữ âm thanh và dữ liệu. Khả năng ghi và phát lại thông tin của băng từ làm cho nó trở thành một phương tiện quan trọng trong ngành công nghệ thông tin và truyền thông, kết nối chặt chẽ với chức năng hiện tại của từ này.
Cụm từ "magnetic tape" xuất hiện tương đối hiếm hoi trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề công nghệ hoặc lịch sử thiết bị lưu trữ thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu và điện tử, đề cập đến phương tiện lưu trữ thông tin trên băng từ, thường trong các tình huống liên quan đến bảo trì hoặc phục hồi dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp