Bản dịch của từ Magnetic tape trong tiếng Việt

Magnetic tape

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetic tape (Noun)

mæɡnˈɛtɨk tˈeɪp
mæɡnˈɛtɨk tˈeɪp
01

Một loại băng ghi lại âm thanh hoặc video.

A type of tape that records sound or video.

Ví dụ

Magnetic tapes are used to store data in old-fashioned devices.

Băng từ tính được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong các thiết bị cổ điển.

Some people believe magnetic tape is obsolete in today's digital world.

Một số người tin rằng băng từ tính đã lỗi thời trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.

Is magnetic tape still relevant for data storage in modern technology?

Liệu băng từ tính có còn phù hợp cho việc lưu trữ dữ liệu trong công nghệ hiện đại không?

Magnetic tape (Adjective)

mæɡnˈɛtɨk tˈeɪp
mæɡnˈɛtɨk tˈeɪp
01

(của một người hoặc tính cách của họ) có tác động mạnh mẽ đến người khác.

Of a person or their personality having a powerful effect on other people.

Ví dụ

Her magnetic personality captivated everyone at the party.

Tính cách từ trái của cô ấy đã thu hút mọi người tại bữa tiệc.

Not everyone possesses a magnetic charm that draws others in.

Không phải ai cũng sở hữu sức hút từ trái để thu hút người khác.

Is a magnetic presence crucial for effective public speaking?

Một sự hiện diện từ trái có quan trọng cho việc phát biểu công khai hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnetic tape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnetic tape

Không có idiom phù hợp