Bản dịch của từ Magnetoreceptor trong tiếng Việt

Magnetoreceptor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetoreceptor (Noun)

01

Một cơ quan hoặc một phần của não mà qua đó nhiều loài động vật cảm nhận được từ trường, đặc biệt là từ trường của trái đất.

A postulated organ or part of the brain by which various animals sense magnetic fields especially that of the earth.

Ví dụ

Birds use magnetoreceptors to navigate during their long migrations.

Chim sử dụng magnetoreceptor để định hướng trong các cuộc di cư dài.

Many people do not understand how magnetoreceptors help animals navigate.

Nhiều người không hiểu cách mà magnetoreceptor giúp động vật định hướng.

Do you think magnetoreceptors are important for animal survival?

Bạn có nghĩ rằng magnetoreceptor quan trọng cho sự sống còn của động vật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Magnetoreceptor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnetoreceptor

Không có idiom phù hợp