Bản dịch của từ Magnetoreceptor trong tiếng Việt
Magnetoreceptor
Noun [U/C]
Magnetoreceptor (Noun)
Ví dụ
Birds use magnetoreceptors to navigate during their long migrations.
Chim sử dụng magnetoreceptor để định hướng trong các cuộc di cư dài.
Many people do not understand how magnetoreceptors help animals navigate.
Nhiều người không hiểu cách mà magnetoreceptor giúp động vật định hướng.
Do you think magnetoreceptors are important for animal survival?
Bạn có nghĩ rằng magnetoreceptor quan trọng cho sự sống còn của động vật không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Magnetoreceptor
Không có idiom phù hợp