Bản dịch của từ Magnific trong tiếng Việt

Magnific

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnific (Noun)

mægnˈɪfɪk
mægnˈɪfɪk
01

Một vật thể hoặc màn hình tuyệt đẹp.

A magnificent object or display.

Ví dụ

The parade featured a magnific float celebrating cultural diversity in 2022.

Cuộc diễu hành có một xe diễu hành tuyệt đẹp kỷ niệm sự đa dạng văn hóa năm 2022.

The community center does not have a magnific display for events.

Trung tâm cộng đồng không có một màn trình diễn tuyệt đẹp cho các sự kiện.

Is the magnific artwork displayed at the city hall accessible to everyone?

Có phải tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp được trưng bày tại tòa thị chính có sẵn cho mọi người không?

Magnific (Adjective)

mægnˈɪfɪk
mægnˈɪfɪk
01

Ấn tượng đẹp, phức tạp, hoặc xa hoa.

Impressively beautiful elaborate or extravagant.

Ví dụ

The magnific architecture of the new library impresses many visitors every day.

Kiến trúc lộng lẫy của thư viện mới gây ấn tượng với nhiều du khách.

The magnific decorations at the gala did not impress the attendees.

Những trang trí lộng lẫy tại buổi tiệc không gây ấn tượng với khách mời.

Is the magnific view from the rooftop worth the ticket price?

Có phải cảnh đẹp lộng lẫy từ mái nhà xứng đáng với giá vé không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnific/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnific

Không có idiom phù hợp