Bản dịch của từ Mahatma trong tiếng Việt
Mahatma

Mahatma (Noun)
Mahatma Gandhi is a revered leader in India's fight for independence.
Mahatma Gandhi là một lãnh đạo được tôn kính trong cuộc chiến giành độc lập của Ấn Độ.
Many people do not consider Mahatma as a political figure only.
Nhiều người không chỉ coi Mahatma là một nhân vật chính trị.
Is Mahatma Gandhi still respected by young people in India today?
Mahatma Gandhi có còn được giới trẻ Ấn Độ tôn trọng hôm nay không?
Họ từ
Mahatma, được dịch nghĩa là "linh hồn vĩ đại", là một từ tiếng Phạn thường dùng để chỉ những người có tầm vóc tinh thần lớn lao và uy quyền. Từ này thường gắn liền với Mahatma Gandhi, nhà lãnh đạo phong trào độc lập Ấn Độ. Mặc dù không có sự phân biệt rõ giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng, từ "Mahatma" chủ yếu được dùng trong bối cảnh tôn vinh các nhà tư tưởng lớn, đặc biệt trong văn hóa Ấn Độ.
Từ "mahatma" có nguồn gốc từ tiếng Phạn, trong đó "mahat" có nghĩa là "vĩ đại" và "atma" có nghĩa là "linh hồn". Từ này trở nên phổ biến qua phong trào chống thực dân Ấn Độ do Mahatma Gandhi lãnh đạo, người được coi là "linh hồn vĩ đại" của dân tộc. Sự kết hợp giữa những ý nghĩa này đã định hình cách sử dụng hiện tại, phản ánh sự kính trọng và ngưỡng mộ đối với những cá nhân có tầm ảnh hưởng lớn trong lịch sử và xã hội.
Từ "Mahatma" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, vì đây là danh xưng đặc biệt liên quan đến Mahatma Gandhi, một nhân vật lịch sử nổi bật trong phong trào độc lập Ấn Độ. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này có thể được đề cập trong bối cảnh thảo luận về phong trào hòa bình hoặc nhân quyền. Ngoài ra, từ "Mahatma" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài báo hoặc văn bản về tư tưởng nhân văn và triết lý sống, nhấn mạnh tầm ảnh hưởng của Gandhi đến các thế hệ sau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp