Bản dịch của từ Maigre trong tiếng Việt
Maigre

Maigre (Adjective)
During Lent, many Catholics observe maigre Fridays by refraining from eating meat.
Trong Mùa Chay, nhiều người Công giáo tuân theo các ngày Thứ Sáu maigre bằng cách kiêng ăn thịt.
The maigre menu at the restaurant is perfect for those following dietary restrictions.
Thực đơn maigre tại nhà hàng là hoàn hảo cho những người tuân theo các hạn chế về chế độ ăn uống.
Maigre meals are popular in certain communities where meat consumption is limited.
Các bữa ăn Maigre phổ biến ở một số cộng đồng nhất định nơi việc tiêu thụ thịt bị hạn chế.
Họ từ
Từ "maigre" trong tiếng Pháp có nghĩa là gầy, mỏng hoặc ít chất béo. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng cơ thể hoặc món ăn ít calo, đặc biệt trong bối cảnh dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, từ tương ứng là "lean", có đặc điểm tương tự nhưng mang sắc thái khác nhau trong các lĩnh vực như y tế và ẩm thực. Trong tiếng Anh Mỹ, "lean" có thể được mô tả là thực phẩm có ít mỡ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh sức khỏe và chế độ ăn kiêng.
Từ "maigre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "macrum", có nghĩa là "gầy" hoặc "mỏng". Trong quá trình phát triển, từ này đã trải qua các biến thể ngôn ngữ, từ tiếng Pháp cổ "maigre" đến tiếng Pháp hiện đại, vẫn mang nghĩa "gầy" hoặc "tinh khiết". Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "maigre" không chỉ mô tả thể chất mà còn thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực, chỉ các món ăn không có chất béo.
Từ "maigre" xuất hiện không thường xuyên trong các kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, "maigre" thường được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc trạng thái thiếu thốn, như trong văn học, nghệ thuật hoặc phân tích tâm lý. Sự hạn chế này trong tần suất sử dụng cho thấy từ này chủ yếu được áp dụng trong những chủ đề chuyên biệt hơn.