Bản dịch của từ Maimed trong tiếng Việt
Maimed

Maimed (Verb)
The war maimed many soldiers in the battlefield of Vietnam.
Cuộc chiến đã làm bị thương nhiều binh sĩ trên chiến trường Việt Nam.
The accident did not maim anyone at the construction site.
Tai nạn không làm ai bị thương tại công trường.
Did the explosion maim any civilians during the conflict?
Vụ nổ có làm bị thương dân thường nào trong cuộc xung đột không?
Dạng động từ của Maimed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Maim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Maimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Maimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maiming |
Maimed (Adjective)
The accident left many people maimed for life, like John Smith.
Tai nạn đã khiến nhiều người bị thương tật suốt đời, như John Smith.
Not everyone who is maimed receives proper support from society.
Không phải ai bị thương tật cũng nhận được sự hỗ trợ đúng mức từ xã hội.
Are maimed individuals given enough resources to rebuild their lives?
Những người bị thương tật có được đủ nguồn lực để xây dựng lại cuộc sống không?
Họ từ
Từ "maimed" là một động từ quá khứ, xuất phát từ danh từ "maim", có nghĩa là làm thương tật, gây tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể, thường áp dụng vào bối cảnh chiến tranh hoặc tai nạn. Phiên bản British English và American English của từ này giống nhau về cách viết và phát âm, nhưng trong một số trường hợp, "maimed" có thể mang ý nghĩa nặng nề hơn trong British English do ngữ cảnh văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và báo chí để mô tả mức độ thương tích nghiêm trọng.
Từ "maimed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "maimen", có nguồn gốc từ tiếng Latin "māna". Trong tiếng Latin, "māna" có nghĩa là "tay" hoặc "chi", kết hợp với nghĩa của sự mất mát hoặc tật nguyền. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái bị thương tật nặng nề, thường là trong các tình huống chiến tranh hoặc tai nạn. Hiện nay, "maimed" được dùng để chỉ những người bị mất hoặc suy giảm chức năng của các bộ phận cơ thể do thương tích.
Từ "maimed" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật hoặc báo chí, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tác động của chiến tranh, tai nạn hoặc bạo lực, thường liên quan đến các nạn nhân và tình trạng tổn thương nghiêm trọng. Từ này phản ánh những vấn đề xã hội nhạy cảm và thường dùng để khắc họa sự tàn phá của xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp