Bản dịch của từ Maims trong tiếng Việt
Maims

Maims (Verb)
The accident maims many people every year in our city.
Tai nạn làm bị thương nhiều người mỗi năm ở thành phố chúng tôi.
The new law does not maim anyone in the community.
Luật mới không làm bị thương bất kỳ ai trong cộng đồng.
Does violence in movies maim viewers' perceptions of reality?
Liệu bạo lực trong phim có làm tổn thương cách nhìn nhận thực tế của khán giả không?
The accident maims many people in our community every year.
Tai nạn làm cho nhiều người trong cộng đồng chúng tôi bị thương mỗi năm.
Social inequality does not maim opportunities for everyone to succeed.
Bất bình đẳng xã hội không làm hỏng cơ hội cho mọi người thành công.
Does poverty maim social mobility in developing countries like Vietnam?
Liệu nghèo đói có làm hỏng khả năng di chuyển xã hội ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?
Làm suy giảm hình thức hoặc chức năng của.
To impair the appearance or function of.
The accident maims many people in our community every year.
Tai nạn làm tổn hại nhiều người trong cộng đồng chúng tôi mỗi năm.
The new law does not maim social services in our city.
Luật mới không làm tổn hại dịch vụ xã hội trong thành phố chúng tôi.
Does poverty maim opportunities for young people in urban areas?
Nghèo đói có làm tổn hại cơ hội cho thanh niên ở khu vực đô thị không?
Dạng động từ của Maims (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Maim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Maimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Maimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maiming |
Họ từ
Từ "maim" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là làm tổn thương nghiêm trọng đến cơ thể, thường dẫn đến sự mất mát hoặc suy giảm chức năng của một bộ phận nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng từ này thường tương đồng, tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau do sự khác biệt trong cách phát âm. Ở dạng danh từ, "maim" tăng cường tính hình ảnh về sự tàn tật hoặc mất mát do thương tích.
Từ "maim" xuất phát từ tiếng Latinh "māna", nghĩa là "thương tật". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc làm cho ai đó bị thương hoặc mất đi một bộ phận cơ thể. Qua thời gian, ý nghĩa của "maim" đã mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức tổn thương, làm yếu đi hoặc gây tê liệt một cái gì đó. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tàn phá hoặc làm giảm giá trị của một người hoặc sự vật.
Từ "maims" (gây thương tật) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng y tế và tình huống khẩn cấp có thể được đề cập. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết hoặc thảo luận về thương tích trong các vụ tai nạn, bạo lực hoặc xung đột. Sự xuất hiện của từ này thường nhấn mạnh tính nghiêm trọng của thương tật do hành động tác động.