Bản dịch của từ Main course trong tiếng Việt
Main course
Main course (Noun)
Phần quan trọng nhất hoặc quan trọng nhất của bữa ăn.
The most important or substantial part of a meal.
The main course at the wedding was beef Wellington with vegetables.
Món chính tại đám cưới là bò Wellington với rau củ.
The restaurant does not serve a main course after 10 PM.
Nhà hàng không phục vụ món chính sau 10 giờ tối.
What is your favorite main course at family gatherings?
Món chính yêu thích của bạn trong các buổi họp mặt gia đình là gì?
Main course (Phrase)
Món chính được phục vụ trong bữa ăn, thường bao gồm một hoặc nhiều món ăn chính.
The main course that is served in a meal typically consisting of the main dish or dishes.
The main course at the wedding was beef with mashed potatoes.
Món chính tại đám cưới là thịt bò với khoai tây nghiền.
The main course does not include any vegetarian options for dinner.
Món chính không bao gồm bất kỳ lựa chọn chay nào cho bữa tối.
What is the main course for the charity dinner next week?
Món chính cho bữa tối từ thiện tuần tới là gì?
"Main course" là thuật ngữ chỉ món ăn chính trong một bữa ăn, thường đi sau các món khai vị và trước món tráng miệng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, một số nhà hàng tại Anh có thể dùng từ "main" hoặc "entrée" để chỉ món này, trong khi ở Mỹ, "entrée" thường chỉ món chính của bữa ăn. Sự khác biệt này dẫn đến sự khó hiểu trong giao tiếp giữa hai nền văn hóa ẩm thực.
Cụm từ "main course" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "plat principal", trong đó "plat" có nghĩa là món ăn và "principal" biểu thị sự quan trọng. Vào thế kỷ 19, khi thực hành ẩm thực Pháp lan rộng ra khắp châu Âu và các khu vực khác, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến, chỉ món chính trong bữa ăn. Hiện nay, "main course" được sử dụng để chỉ món ăn chính của bữa tiệc, thể hiện vị trí trung tâm trong thực đơn.
Từ "main course" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề ẩm thực và chương trình thực đơn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nhà hàng, sự kiện ẩm thực hoặc trong việc thảo luận về chế độ ăn uống. Sự xuất hiện của nó cho thấy tầm quan trọng của các món ăn chính trong bữa ăn và văn hóa ẩm thực nói chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp