Bản dịch của từ Main course trong tiếng Việt

Main course

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Main course (Noun)

meɪn koʊɹs
meɪn koʊɹs
01

Phần quan trọng nhất hoặc quan trọng nhất của bữa ăn.

The most important or substantial part of a meal.

Ví dụ

The main course at the wedding was beef Wellington with vegetables.

Món chính tại đám cưới là bò Wellington với rau củ.

The restaurant does not serve a main course after 10 PM.

Nhà hàng không phục vụ món chính sau 10 giờ tối.

What is your favorite main course at family gatherings?

Món chính yêu thích của bạn trong các buổi họp mặt gia đình là gì?

Main course (Phrase)

meɪn koʊɹs
meɪn koʊɹs
01

Món chính được phục vụ trong bữa ăn, thường bao gồm một hoặc nhiều món ăn chính.

The main course that is served in a meal typically consisting of the main dish or dishes.

Ví dụ

The main course at the wedding was beef with mashed potatoes.

Món chính tại đám cưới là thịt bò với khoai tây nghiền.

The main course does not include any vegetarian options for dinner.

Món chính không bao gồm bất kỳ lựa chọn chay nào cho bữa tối.

What is the main course for the charity dinner next week?

Món chính cho bữa tối từ thiện tuần tới là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Main course cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] To start, we indulged in a cheese platter, followed by classic Margherita pizza as the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] The options range from meals to sweet desserts to coffee, tea, and juices of all kinds [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Main course

Không có idiom phù hợp