Bản dịch của từ Main focus trong tiếng Việt
Main focus

Main focus (Noun)
The main focus of our discussion was community support for local businesses.
Điểm chính của cuộc thảo luận của chúng tôi là hỗ trợ cộng đồng cho doanh nghiệp địa phương.
The main focus is not on individual achievements but on teamwork.
Điểm chính không phải là thành tích cá nhân mà là làm việc nhóm.
What is the main focus of your social project this year?
Điểm chính của dự án xã hội của bạn năm nay là gì?
The main focus of our discussion was community engagement strategies.
Điểm chính của cuộc thảo luận của chúng tôi là các chiến lược tham gia cộng đồng.
The main focus is not on individual achievements but on collective progress.
Điểm chính không phải là thành tựu cá nhân mà là tiến bộ tập thể.
What is the main focus of the upcoming social event in December?
Điểm chính của sự kiện xã hội sắp tới vào tháng Mười Hai là gì?
Hành động tập trung sự chú ý hoặc nỗ lực vào điều gì đó.
The act of concentrating attention or effort on something.
The main focus of the conference was social media's impact on society.
Trọng tâm chính của hội nghị là tác động của mạng xã hội đến xã hội.
The main focus of the study was not on social interactions.
Trọng tâm chính của nghiên cứu không phải là tương tác xã hội.
Is the main focus of your project social issues or economic factors?
Trọng tâm chính của dự án bạn là vấn đề xã hội hay yếu tố kinh tế?
Cụm từ "main focus" được sử dụng để chỉ điểm chú ý hoặc trọng tâm chính trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, nó thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "main focus" có thể mang sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh, ví dụ, trong nghiên cứu học thuật, nó thường chỉ ra chủ đề chính mà một nghiên cứu hướng tới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
