Bản dịch của từ Major work trong tiếng Việt

Major work

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major work (Noun)

01

Một dự án hoặc một phần công việc có phạm vi hoặc tầm quan trọng lớn.

A project or piece of work that is large in scope or importance.

Ví dụ

The major work on poverty reduction was completed in 2022.

Công trình lớn về giảm nghèo đã hoàn thành vào năm 2022.

The project is not a major work; it's just a small initiative.

Dự án này không phải là công trình lớn; chỉ là một sáng kiến nhỏ.

Is the major work on education reform finished yet?

Công trình lớn về cải cách giáo dục đã hoàn thành chưa?

Major work (Adjective)

01

Quan trọng, nghiêm túc, hoặc quan trọng.

Important serious or significant.

Ví dụ

Social media plays a major role in modern communication among youth.

Mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp hiện đại của giới trẻ.

Many people do not recognize the major impact of social issues.

Nhiều người không nhận ra ảnh hưởng quan trọng của các vấn đề xã hội.

What are the major social challenges facing our community today?

Những thách thức xã hội quan trọng nào đang đối mặt với cộng đồng chúng ta hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Major work cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Major work

Không có idiom phù hợp