Bản dịch của từ Major work trong tiếng Việt
Major work

Major work (Noun)
Một dự án hoặc một phần công việc có phạm vi hoặc tầm quan trọng lớn.
A project or piece of work that is large in scope or importance.
The major work on poverty reduction was completed in 2022.
Công trình lớn về giảm nghèo đã hoàn thành vào năm 2022.
The project is not a major work; it's just a small initiative.
Dự án này không phải là công trình lớn; chỉ là một sáng kiến nhỏ.
Is the major work on education reform finished yet?
Công trình lớn về cải cách giáo dục đã hoàn thành chưa?
Major work (Adjective)
Quan trọng, nghiêm túc, hoặc quan trọng.
Important serious or significant.
Social media plays a major role in modern communication among youth.
Mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp hiện đại của giới trẻ.
Many people do not recognize the major impact of social issues.
Nhiều người không nhận ra ảnh hưởng quan trọng của các vấn đề xã hội.
What are the major social challenges facing our community today?
Những thách thức xã hội quan trọng nào đang đối mặt với cộng đồng chúng ta hôm nay?
"Major work" là cụm từ ở tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm quan trọng hoặc có tầm ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt trong nghệ thuật, văn học và nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh về quy mô và tầm ảnh hưởng có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh bài viết, đặc biệt trong các thể loại học thuật hoặc chuyên môn.
Từ "major" xuất phát từ tiếng Latinh "major", dạng so sánh của "magnus", có nghĩa là "lớn hơn" hoặc "vĩ đại". Trong tiếng Anh, từ này từ thế kỷ 14 đã được sử dụng để chỉ tính chất quan trọng hoặc nổi bật của một sự vật, sự việc. Hiện nay, "major" thường được dùng để diễn tả những tác phẩm có ảnh hưởng sâu rộng, thể hiện sự xuất sắc trong nghệ thuật và tri thức, như trong cụm từ "major work", mang ý nghĩa một tác phẩm chính yếu trong lĩnh vực nào đó.
Cụm từ "major work" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các công trình nghiên cứu quan trọng hoặc dự án lớn. Trong ngữ cảnh học thuật, "major work" có thể dùng để chỉ những nghiên cứu hoặc tác phẩm có ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các báo cáo và bài luận chuyên ngành, nhấn mạnh sự quan trọng và quy mô của một công việc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp