Bản dịch của từ Major work trong tiếng Việt
Major work
Major work (Noun)
Một dự án hoặc một phần công việc có phạm vi hoặc tầm quan trọng lớn.
A project or piece of work that is large in scope or importance.
The major work on poverty reduction was completed in 2022.
Công trình lớn về giảm nghèo đã hoàn thành vào năm 2022.
The project is not a major work; it's just a small initiative.
Dự án này không phải là công trình lớn; chỉ là một sáng kiến nhỏ.
Is the major work on education reform finished yet?
Công trình lớn về cải cách giáo dục đã hoàn thành chưa?
Major work (Adjective)
Quan trọng, nghiêm túc, hoặc quan trọng.
Important serious or significant.
Social media plays a major role in modern communication among youth.
Mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp hiện đại của giới trẻ.
Many people do not recognize the major impact of social issues.
Nhiều người không nhận ra ảnh hưởng quan trọng của các vấn đề xã hội.
What are the major social challenges facing our community today?
Những thách thức xã hội quan trọng nào đang đối mặt với cộng đồng chúng ta hôm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp