Bản dịch của từ Make a fool of trong tiếng Việt
Make a fool of
Make a fool of (Idiom)
Some friends tried to make a fool of John at the party.
Một số bạn bè đã cố gắng làm trò cười cho John tại bữa tiệc.
They did not want to make a fool of themselves during the discussion.
Họ không muốn tự làm trò cười trong cuộc thảo luận.
Did you see how they tried to make a fool of Sarah?
Bạn có thấy họ cố gắng làm trò cười cho Sarah không?
Cụm từ “make a fool of” có nghĩa là khiến ai đó trở nên ngớ ngẩn hoặc làm cho họ mất thể diện, thường thông qua hành động châm biếm hoặc chế giễu. Cụm từ này là một phần phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ thường được dùng trong giao tiếp thân mật hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng.
Cụm từ "make a fool of" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó từ "fool" có nguồn gốc từ tiếng Latin "follis", nghĩa là "bịch vải" hay "mũi nhọn". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ người ngu ngốc hoặc kẻ khờ dại. Về sau, "make a fool of" ám chỉ hành động khiến ai đó trông ngốc nghếch hoặc bị chế nhạo. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để diễn tả việc làm mất uy tín hoặc sự tôn trọng của một người qua hành động hay lời nói.
Cụm từ "make a fool of" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể diễn đạt ý kiến về các tình huống xã hội. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường gặp trong các nội dung liên quan đến tình huống hài hước hoặc mối quan hệ cá nhân. Ngoài ra, cụm từ còn được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động chế nhạo hoặc làm xấu hổ ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp