Bản dịch của từ Make a fuss over trong tiếng Việt
Make a fuss over

Make a fuss over (Phrase)
She made a fuss over her new haircut.
Cô ấy làm ầm ĩ về kiểu tóc mới của mình.
The media made a fuss over the celebrity's outfit choice.
Truyền thông quan tâm nhiều đến lựa chọn trang phục của người nổi tiếng.
Don't make a fuss over such a small mistake.
Đừng làm ầm ĩ về một lỗi nhỏ như vậy.
Cụm từ "make a fuss over" có nghĩa là thể hiện sự quan tâm thái quá hoặc phóng đại tình huống, thường liên quan đến việc tạo ra sự ồn ào hoặc bận tâm không cần thiết về một vấn đề nhất định. Trong tiếng Anh Anh, cụm này thường được dùng để chỉ hành động làm rối rắm hoặc gây chú ý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Cả hai biến thể đều thể hiện sự bận tâm, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt tinh tế.
Cụm từ "make a fuss over" có nguồn gốc từ động từ "fuss", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fussen", có nghĩa là "kêu gào" hoặc "náo động". Trong tiếng Latin, từ gốc có thể liên hệ đến “fusus”, mang ý nghĩa "chảy ra" hoặc "lan tỏa". Cụm từ này phản ánh sự biểu hiện thái quá hoặc không cần thiết trong hành vi hay cảm xúc đối với một vấn đề, từ đó tạo ra sự ồn ào, náo nhiệt trong một ngữ cảnh xã hội. Tuy nhiên, hiện nay, nó thường mang nghĩa dễ chịu hơn, thể hiện sự quan tâm và chăm sóc.
Cụm từ "make a fuss over" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và các tình huống mô tả sự quan tâm thái quá hoặc hành động phàn nàn không cần thiết về một vấn đề nhỏ. Trong kỳ thi IELTS, cụm này có thể được tìm thấy trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng chủ yếu là trong phần Đọc và Nói, nơi người thi có thể thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc biểu lộ cảm xúc. Việc sử dụng cụm từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào sự quan trọng hoặc sự phức tạp của một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp