Bản dịch của từ Make a fuss over trong tiếng Việt

Make a fuss over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a fuss over (Phrase)

mˈeɪkəfswˌɑvɚ
mˈeɪkəfswˌɑvɚ
01

Dành nhiều sự chú ý vào điều gì đó không quan trọng hoặc không đáng lo ngại.

To give a lot of attention to something that is not important or that is not worth worrying about.

Ví dụ

She made a fuss over her new haircut.

Cô ấy làm ầm ĩ về kiểu tóc mới của mình.

The media made a fuss over the celebrity's outfit choice.

Truyền thông quan tâm nhiều đến lựa chọn trang phục của người nổi tiếng.

Don't make a fuss over such a small mistake.

Đừng làm ầm ĩ về một lỗi nhỏ như vậy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a fuss over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a fuss over

Không có idiom phù hợp