Bản dịch của từ Make a stand trong tiếng Việt
Make a stand

Make a stand (Phrase)
In the social movement, it's important to make a stand.
Trong phong trào xã hội, việc đưa ra quyết định quan trọng.
She decided to make a stand against bullying in schools.
Cô ấy quyết định đứng ra chống lại việc bắt nạt ở trường học.
The community united to make a stand for environmental protection.
Cộng đồng đoàn kết để đứng ra bảo vệ môi trường.
Cụm từ "make a stand" có nghĩa là thể hiện lập trường hoặc duy trì quan điểm về một vấn đề cụ thể, thường trong bối cảnh tranh luận hoặc hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về giọng nói giữa người nói đôi bên, nhưng ý nghĩa cốt lõi của cụm từ vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "make a stand" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cấu trúc ngữ pháp thể hiện hành động quyết liệt bảo vệ quan điểm của một cá nhân hoặc một nhóm. "Make" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là tạo ra, trong khi "stand" xuất phát từ tiếng Anh cổ "standan", mang ý nghĩa đứng vững. Sự kết hợp này thể hiện ý chí và định hướng của con người trong việc đối mặt với thử thách, thể hiện rõ nét trong bối cảnh xã hội hiện đại khi nhiều người nỗ lực bảo vệ lý tưởng và niềm tin cá nhân.
Cụm từ "make a stand" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần thi nói và viết, với tần suất khá cao, do nó biểu thị ý nghĩa quyết đoán liên quan đến việc bảo vệ quan điểm hoặc lập trường. Trong bối cảnh xã hội và chính trị, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sự kiện hoặc phong trào yêu cầu sự phản kháng. Bên cạnh đó, trong văn viết, nó có thể được áp dụng để nhấn mạnh quyết tâm trong việc thực hiện thay đổi tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp