Bản dịch của từ Make a stand trong tiếng Việt

Make a stand

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a stand (Phrase)

mˈeɪksədənts
mˈeɪksədənts
01

Để đưa ra một quyết định chắc chắn hoặc có lập trường vững chắc về một vấn đề cụ thể.

To make a firm decision or take a strong position on a particular issue.

Ví dụ

In the social movement, it's important to make a stand.

Trong phong trào xã hội, việc đưa ra quyết định quan trọng.

She decided to make a stand against bullying in schools.

Cô ấy quyết định đứng ra chống lại việc bắt nạt ở trường học.

The community united to make a stand for environmental protection.

Cộng đồng đoàn kết để đứng ra bảo vệ môi trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a stand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a stand

Không có idiom phù hợp