Bản dịch của từ Make an offer trong tiếng Việt
Make an offer

Make an offer (Idiom)
He decided to make an offer for the community center renovation project.
Anh ấy quyết định đưa ra một đề nghị cho dự án cải tạo trung tâm cộng đồng.
They did not make an offer for the local charity event.
Họ đã không đưa ra một đề nghị cho sự kiện từ thiện địa phương.
Did she make an offer to help the homeless shelter?
Cô ấy đã đưa ra một đề nghị để giúp đỡ nơi trú ẩn cho người vô gia cư chưa?
She made an offer to buy the painting at the art auction.
Cô ấy đã đưa ra một đề nghị để mua bức tranh tại phiên đấu giá nghệ thuật.
He didn't make an offer for the old house because it needed renovations.
Anh ấy không đưa ra đề nghị cho căn nhà cũ vì nó cần được sửa chữa.
Trình bày đề nghị xem xét.
To present a suggestion for consideration.
I will make an offer to help with your community project.
Tôi sẽ đưa ra một đề nghị giúp đỡ dự án cộng đồng của bạn.
They did not make an offer to join the social event.
Họ đã không đưa ra đề nghị tham gia sự kiện xã hội.
Will you make an offer for the neighborhood clean-up program?
Bạn có muốn đưa ra đề nghị cho chương trình dọn dẹp khu phố không?
She made an offer to volunteer at the local charity event.
Cô ấy đưa ra một đề xuất để tình nguyện tại sự kiện từ thiện địa phương.
He did not make an offer to help with the community project.
Anh ấy không đưa ra đề xuất để giúp đỡ dự án cộng đồng.
She decided to make an offer for the community center renovation.
Cô ấy quyết định đưa ra một đề nghị cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng.
They did not make an offer during the charity auction last week.
Họ đã không đưa ra đề nghị trong buổi đấu giá từ thiện tuần trước.
Will you make an offer to help organize the social event?
Bạn có muốn đưa ra một đề nghị để giúp tổ chức sự kiện xã hội không?
I always make an offer when buying items at the flea market.
Tôi luôn đề xuất khi mua hàng tại chợ trời.
She never makes an offer without first checking the quality.
Cô ấy không bao giờ đề xuất mà không kiểm tra chất lượng trước.
Cụm từ "make an offer" có nghĩa là đưa ra một đề nghị hoặc đề xuất, thường liên quan đến thương mại hoặc giao dịch. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, âm điệu và nhấn mạnh có thể khác nhau dựa trên vùng miền. "Make an offer" thường được dùng trong các tình huống thương lượng, như trong mua bán bất động sản hoặc trong các cuộc đàm phán thương mại.
Cụm từ "make an offer" xuất phát từ động từ tiếng Anh "offer", có nguồn gốc từ tiếng Latin "offere" (mang đến, đưa ra). Từ "offere" gồm hai thành phần: tiền tố "ob-" có nghĩa là "về phía" và động từ "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "chịu". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy động từ này đã được sử dụng để chỉ hành động đề xuất hoặc cung cấp một cái gì đó cho người khác. Ngày nay, cụm từ "make an offer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và giao dịch để chỉ việc đề xuất một điều kiện hoặc giá cả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Cụm từ "make an offer" thường xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh và thương mại, đặc biệt trong các cuộc đàm phán. Trong IELTS, cụm từ này có thể thể hiện trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng thường gặp nhất trong phần Viết và Nói khi thí sinh thảo luận về giao dịch hoặc hợp đồng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng khi bàn về các đề xuất trong bất động sản hoặc hợp đồng dịch vụ.