Bản dịch của từ Make hostile trong tiếng Việt

Make hostile

Verb

Make hostile (Verb)

01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên không thân thiện hoặc hung hăng đối với ai đó hoặc cái gì khác.

To cause someone or something to become unfriendly or aggressive towards someone or something else.

Ví dụ

The new policy may make hostile relations between neighbors even worse.

Chính sách mới có thể làm cho quan hệ giữa hàng xóm tồi tệ hơn.

They do not want to make hostile comments during the discussion.

Họ không muốn đưa ra những ý kiến thù địch trong cuộc thảo luận.

Can social media make hostile interactions more common among users?

Liệu mạng xã hội có thể làm cho các tương tác thù địch trở nên phổ biến hơn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make hostile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make hostile

Không có idiom phù hợp