Bản dịch của từ Make hostile trong tiếng Việt
Make hostile
Make hostile (Verb)
Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên không thân thiện hoặc hung hăng đối với ai đó hoặc cái gì khác.
To cause someone or something to become unfriendly or aggressive towards someone or something else.
The new policy may make hostile relations between neighbors even worse.
Chính sách mới có thể làm cho quan hệ giữa hàng xóm tồi tệ hơn.
They do not want to make hostile comments during the discussion.
Họ không muốn đưa ra những ý kiến thù địch trong cuộc thảo luận.
Can social media make hostile interactions more common among users?
Liệu mạng xã hội có thể làm cho các tương tác thù địch trở nên phổ biến hơn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Make hostile cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "make hostile" có nghĩa là gây ra sự đối kháng hoặc sự thù địch đối với một ai đó hoặc một cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các hoặc ngữ chính trị, xã hội hoặc tâm lý để chỉ việc tạo điều kiện cho mối quan hệ xấu đi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "make hostile" bắt nguồn từ động từ "hostiliser" trong tiếng Latin, có nghĩa là "biến thành kẻ thù". Từ "hostile" được hình thành từ "hostis", nghĩa là "kẻ thù" trong tiếng Latin. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh, biểu thị một hành vi hoặc thái độ mang tính thù địch. Sự chuyển tiếp từ gốc rễ Latin cho thấy rõ sự đối kháng và mối quan hệ căng thẳng giữa các cá nhân hoặc nhóm trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "make hostile" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể liên quan đến môi trường giao tiếp căng thẳng hoặc xung đột. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để mô tả hành động làm gia tăng sự thù địch trong các mối quan hệ hay tình huống. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội và chính trị, cụm từ này liên quan đến những tình huống như xung đột quốc tế hoặc mâu thuẫn giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp