Bản dịch của từ Make inquiry trong tiếng Việt
Make inquiry

Make inquiry (Phrase)
Hỏi về điều gì đó nhằm thu thập thông tin.
To ask about something in order to gather information.
I always make inquiries about cultural customs before traveling to a new country.
Tôi luôn thăm dò về phong tục văn hóa trước khi đi du lịch đến một quốc gia mới.
She never makes inquiries about people's personal lives to avoid being intrusive.
Cô ấy không bao giờ hỏi về cuộc sống cá nhân của người khác để tránh xâm phạm.
Do you make inquiries about local traditions when interviewing for research projects?
Bạn có thăm dò về truyền thống địa phương khi phỏng vấn cho các dự án nghiên cứu không?
Make inquiry (Noun)
Một hành động yêu cầu thông tin.
An act of asking for information.
She made an inquiry about the job requirements.
Cô ấy đã thực hiện một cuộc điều tra về yêu cầu công việc.
He didn't make any inquiry before attending the social event.
Anh ấy không thực hiện bất kỳ cuộc điều tra nào trước khi tham dự sự kiện xã hội.
Did they make an inquiry about the charity organization's mission?
Họ đã thực hiện một cuộc điều tra về nhiệm vụ của tổ chức từ thiện chưa?
Cụm từ "make inquiry" được hiểu là hành động tìm kiếm thông tin hoặc điều tra về một vấn đề cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn như trong các cuộc điều tra hoặc nghiên cứu. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng có thể khác nhau một chút: "make inquiry" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "make an inquiry". Về phát âm, có sự khác biệt nhẹ nhưng không đáng kể giữa hai cách nói.
Từ "inquiry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inquirere", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "điều tra". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa tìm hiểu hoặc điều tra để thu thập thông tin. Ý nghĩa hiện tại của "inquiry" tập trung vào quá trình tìm kiếm thông tin một cách có hệ thống, thể hiện sự chuyển đổi từ hành động tìm kiếm cá nhân sang một phương pháp nghiên cứu có tổ chức và chính thức hơn trong khoa học và giáo dục.
Cụm từ "make inquiry" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh IELTS, nó thường được sử dụng để diễn tả hành động tìm kiếm thông tin hoặc xác minh sự việc. Ngoài ra, cụm này cũng thường thấy trong các tình huống giao tiếp chính thức, chẳng hạn như trong môi trường công việc hoặc học thuật, khi một cá nhân cần yêu cầu thông tin hoặc giải thích từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp