Bản dịch của từ Make inquiry trong tiếng Việt

Make inquiry

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make inquiry (Phrase)

meɪk ɪnkwˈaɪɚi
meɪk ɪnkwˈaɪɚi
01

Hỏi về điều gì đó nhằm thu thập thông tin.

To ask about something in order to gather information.

Ví dụ

I always make inquiries about cultural customs before traveling to a new country.

Tôi luôn thăm dò về phong tục văn hóa trước khi đi du lịch đến một quốc gia mới.

She never makes inquiries about people's personal lives to avoid being intrusive.

Cô ấy không bao giờ hỏi về cuộc sống cá nhân của người khác để tránh xâm phạm.

Do you make inquiries about local traditions when interviewing for research projects?

Bạn có thăm dò về truyền thống địa phương khi phỏng vấn cho các dự án nghiên cứu không?

Make inquiry (Noun)

meɪk ɪnkwˈaɪɚi
meɪk ɪnkwˈaɪɚi
01

Một hành động yêu cầu thông tin.

An act of asking for information.

Ví dụ

She made an inquiry about the job requirements.

Cô ấy đã thực hiện một cuộc điều tra về yêu cầu công việc.

He didn't make any inquiry before attending the social event.

Anh ấy không thực hiện bất kỳ cuộc điều tra nào trước khi tham dự sự kiện xã hội.

Did they make an inquiry about the charity organization's mission?

Họ đã thực hiện một cuộc điều tra về nhiệm vụ của tổ chức từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make inquiry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make inquiry

Không có idiom phù hợp