Bản dịch của từ Make it trong tiếng Việt
Make it

Make it (Verb)
Studying hard can make it easier to pass the IELTS exam.
Học chăm chỉ có thể làm cho việc đậu kỳ thi IELTS dễ dàng hơn.
Not practicing speaking won't make it possible to improve fluency.
Không luyện nói sẽ không làm cho việc cải thiện sự lưu loát trở nên khả thi.
Does following a study schedule make it easier to manage time effectively?
Việc tuân thủ lịch học có làm cho việc quản lý thời gian hiệu quả hơn không?
Make it (Phrase)
Để đạt được thành công một cái gì đó.
She will make it to the top universities with her hard work.
Cô ấy sẽ đạt được những trường đại học hàng đầu với sự cố gắng của mình.
Without dedication, you won't make it far in your career.
Không có sự tận tụy, bạn sẽ không thể tiến xa trong sự nghiệp của mình.
Will you make it to the important meeting on time?
Bạn có thể đến đúng giờ cho cuộc họp quan trọng không?
Từ "make" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chung là tạo ra, sản xuất hoặc thực hiện một cái gì đó. Từ này có nhiều cách sử dụng khác nhau, từ việc chế tạo vật phẩm đến việc thực hiện hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "make" được sử dụng tương tự, nhưng có một số cách diễn đạt khác biệt. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "make do" thường được sử dụng để diễn tả việc sắp xếp hoàn cảnh hiện có, trong khi tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng sử dụng "get by" cho ý nghĩa tương tự.
Từ "make" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "macian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "thực hiện". Nguyên gốc Latinh liên quan có thể là "facere", mang nghĩa "làm" hay "thực hiện". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động sản xuất, chế tạo hay biến đổi một cái gì đó từ không có thành có. Sự chuyển hóa này phản ánh bản chất động từ của "make", vẫn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "make" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "make" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ ra hành động hoặc sự tạo ra. Trong phần Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về sở thích và kinh nghiệm cá nhân. Trong Đọc và Viết, "make" được sử dụng để diễn đạt quan hệ nguyên nhân và kết quả, cũng như trong các câu văn diễn giải. Trong ngữ cảnh sống hàng ngày, "make" thường được dùng để chỉ sự sáng tạo, sản xuất, hoặc thực hiện một hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



