Bản dịch của từ Make it up trong tiếng Việt
Make it up

Make it up (Phrase)
She made up a story about her travels in Europe.
Cô ấy đã bịa ra một câu chuyện về chuyến đi ở Châu Âu.
He didn't make up any tales for his friends last week.
Tuần trước, anh ấy không bịa ra câu chuyện nào cho bạn bè.
Did you make up a story for the social event?
Bạn đã bịa ra câu chuyện nào cho sự kiện xã hội chưa?
Bù đắp sự thiếu hụt.
To compensate for a deficiency.
She tried to make it up for missing the party last week.
Cô ấy đã cố gắng bù đắp vì đã bỏ lỡ bữa tiệc tuần trước.
He didn't make it up for his lack of participation in discussions.
Anh ấy không bù đắp cho sự thiếu tham gia của mình trong các cuộc thảo luận.
How can we make it up for the community's needs?
Chúng ta có thể bù đắp cho nhu cầu của cộng đồng như thế nào?
They decided to make it up after their argument last week.
Họ quyết định hòa giải sau cuộc cãi vã tuần trước.
She didn't want to make it up with him after the fight.
Cô ấy không muốn hòa giải với anh ấy sau cuộc chiến.
Can they really make it up before the family gathering?
Họ có thể thực sự hòa giải trước buổi họp gia đình không?
Từ "make it up" có nghĩa là tạo ra hoặc bịa đặt một câu chuyện, lời giải thích hoặc nội dung mới. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng khi nói đến việc hòa giải sau một cuộc cãi vã hoặc xung đột. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này với cách diễn đạt tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong các tình huống không chính thức. Đáng lưu ý, sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể có thể ảnh hưởng đến sự nhận biết trong giao tiếp.
Từ "make up" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "makian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sản xuất". Trong tiếng La tinh, "facere" cũng mang ý nghĩa tương tự, thể hiện quá trình tạo ra hay hoàn thiện một thứ gì đó. Lịch sử phát triển của "make up" đã mở rộng từ việc tạo thành vật chất sang nghĩa bóng, như "làm hòa" hay "bịa đặt", phản ánh sự đa dạng trong cách chúng ta xây dựng ý nghĩa qua ngôn ngữ.
Từ "make it up" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình do tính ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày. Trong bối cảnh đời sống, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ việc biện bạch, hòa giải, hoặc tạo ra một điều gì đó tưởng tượng. Ngoài ra, nó còn được dùng trong các tình huống xã hội khi đền bù cho một sai lầm đã xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



