Bản dịch của từ Make someone's day trong tiếng Việt
Make someone's day

Make someone's day (Phrase)
Complimenting someone's work can make someone's day brighter.
Khen ngợi công việc của ai đó có thể làm cho ngày của họ sáng hơn.
Ignoring someone's efforts will not make someone's day special.
Bỏ qua nỗ lực của ai đó sẽ không làm cho ngày của họ đặc biệt.
Did you know that a simple thank you can make someone's day?
Bạn có biết rằng một lời cảm ơn đơn giản có thể làm cho ngày của ai đó không?
Complimenting someone's outfit can make someone's day.
Khen ngợi trang phục của ai đó có thể làm hạnh phúc ai đó.
Ignoring someone's efforts will not make someone's day.
Bỏ qua những nỗ lực của ai đó sẽ không làm hạnh phúc ai đó.
Make someone's day (Idiom)
Her kind words really made my day at the social event.
Lời nói tử tế của cô ấy đã khiến tôi rất vui trong sự kiện xã hội.
His rude comments did not make anyone's day during the discussion.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy không khiến ai vui trong cuộc thảo luận.
Did the surprise party make your friend's day last week?
Bữa tiệc bất ngờ đã khiến bạn của bạn vui vào tuần trước chứ?
Her surprise party really made my day last Saturday.
Bữa tiệc bất ngờ của cô ấy thực sự làm tôi vui vào thứ Bảy tuần trước.
The kind words didn't make his day at all.
Những lời tốt đẹp không làm anh ấy vui chút nào.
A compliment can really make someone's day at work.
Một lời khen có thể làm cho ngày của ai đó ở nơi làm việc.
I don't think a small gift will make someone's day.
Tôi không nghĩ một món quà nhỏ sẽ làm cho ngày của ai đó.
Can you think of ways to make someone's day today?
Bạn có thể nghĩ ra cách nào để làm cho ngày của ai đó hôm nay không?
A compliment from Sarah can really make someone's day at work.
Một lời khen từ Sarah có thể thực sự làm vui vẻ ngày của ai đó tại nơi làm việc.
Giving John a surprise gift did not make his day.
Việc tặng quà bất ngờ cho John đã không làm vui vẻ ngày của anh ấy.
Cải thiện tâm trạng của ai đó đáng kể
To improve someones mood significantly
A compliment can really make someone's day at the office.
Một lời khen có thể thực sự làm vui vẻ ngày của ai đó ở văn phòng.
His rude comments did not make anyone's day better.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy không làm ngày của ai tốt hơn.
Can a small gift make someone's day during a tough time?
Một món quà nhỏ có thể làm vui vẻ ngày của ai đó trong thời gian khó khăn không?
Her smile can really make someone's day at the community center.
Nụ cười của cô ấy có thể làm vui cả ngày ở trung tâm cộng đồng.
He didn't make someone's day by ignoring their kind gesture.
Anh ấy không làm vui cả ngày khi phớt lờ cử chỉ tốt bụng của họ.
Cụm từ "make someone's day" có nghĩa là làm ai đó vui vẻ hoặc hạnh phúc hơn, thường thông qua một hành động tốt đẹp hoặc một lời nói động viên. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn được hiểu. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng, nhưng bản chất nghĩa của cụm từ vẫn nhất quán giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "make someone's day" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hoặc hạnh phúc hơn. Nguyên thủy, từ "make" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facio" (nghĩa là tạo ra hoặc làm ra), trong khi "day" xuất phát từ từ tiếng Bắc Âu "dagr", có nghĩa là ngày hoặc ánh sáng. Cụm từ này phản ánh sự tác động tích cực đến tâm trạng và cảm xúc, thể hiện khả năng của một hành động nhỏ nhưng có ý nghĩa lớn trong việc cải thiện trải nghiệm của người khác.
Cụm từ "make someone's day" thể hiện sự tích cực và hạnh phúc, thường liên quan đến việc thực hiện một hành động mang lại niềm vui cho người khác. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thể hiện cảm xúc và mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, cụm từ còn thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, quảng cáo và truyền thông xã hội để nhấn mạnh tác động tích cực của hành động đến tâm trạng con người.