Bản dịch của từ Malacostracan trong tiếng Việt
Malacostracan

Malacostracan (Adjective)
The malacostracan species in our study showed unique social behaviors.
Các loài malacostracan trong nghiên cứu của chúng tôi thể hiện hành vi xã hội độc đáo.
Malacostracan creatures do not always interact socially in their environment.
Các sinh vật malacostracan không phải lúc nào cũng tương tác xã hội trong môi trường của chúng.
Are malacostracan animals known for their social interactions in groups?
Các động vật malacostracan có nổi tiếng về sự tương tác xã hội trong nhóm không?
Malacostracan (Noun)
Một loài giáp xác thuộc lớp lớn malacostraca, chẳng hạn như cua, tôm hoặc tôm hùm.
A crustacean of the large class malacostraca such as a crab shrimp or lobster.
The malacostracan is crucial for marine biodiversity in ecosystems.
Malacostracan rất quan trọng cho đa dạng sinh học biển trong hệ sinh thái.
Many people do not know about malacostracan species like lobsters.
Nhiều người không biết về các loài malacostracan như tôm hùm.
Are malacostracan populations declining in our coastal waters?
Liệu dân số malacostracan có đang giảm ở vùng nước ven biển của chúng ta không?
Malacostracan là một lớp động vật giáp xác trong ngành Arthropoda, bao gồm các loài như tôm, cua và tôm hùm. Chúng có thân hình chia thành hai phần rõ rệt: phần đầu-ngực và phần bụng, với số lượng chân thường là từ 10 đến 14. Malacostracan có mặt trong cả môi trường nước ngọt và nước mặn, với vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn sinh thái. Từ "malacostracan" không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa các vùng nói tiếng Anh.
Từ "malacostracan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "malacostraca", được hình thành từ hai thành tố: "malakos" có nghĩa là mềm và "ostrakon" có nghĩa là vỏ. Thuật ngữ này được sử dụng trong phân loại động vật học để chỉ một nhóm đa dạng các động vật biển có vỏ mềm, bao gồm tôm, cua và tôm hùm. Sự kết hợp giữa đặc tính sinh học và cấu trúc cơ thể của các loài trong nhóm này giải thích cho tên gọi của chúng, phản ánh tính mềm mại trong cấu trúc vỏ và sự phân loại chính xác trong hệ sinh thái.
Từ "malacostracan" (giáp xác lớp Malacostraca) ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu sinh thái học, sinh vật học đáy hoặc nghiên cứu hệ sinh thái thủy sinh, liên quan đến phân loại động vật. Trong các tình huống thường nhật, người ta có thể gặp từ này trong các bài viết hoặc hội thảo chuyên ngành về động vật học.