Bản dịch của từ Malacostracan trong tiếng Việt

Malacostracan

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malacostracan (Adjective)

mæləkˈɑstɹəkn
mæləkˈɑstɹəkn
01

Liên quan đến hoặc biểu thị malacostracans.

Relating to or denoting malacostracans.

Ví dụ

The malacostracan species in our study showed unique social behaviors.

Các loài malacostracan trong nghiên cứu của chúng tôi thể hiện hành vi xã hội độc đáo.

Malacostracan creatures do not always interact socially in their environment.

Các sinh vật malacostracan không phải lúc nào cũng tương tác xã hội trong môi trường của chúng.

Are malacostracan animals known for their social interactions in groups?

Các động vật malacostracan có nổi tiếng về sự tương tác xã hội trong nhóm không?

Malacostracan (Noun)

mæləkˈɑstɹəkn
mæləkˈɑstɹəkn
01

Một loài giáp xác thuộc lớp lớn malacostraca, chẳng hạn như cua, tôm hoặc tôm hùm.

A crustacean of the large class malacostraca such as a crab shrimp or lobster.

Ví dụ

The malacostracan is crucial for marine biodiversity in ecosystems.

Malacostracan rất quan trọng cho đa dạng sinh học biển trong hệ sinh thái.

Many people do not know about malacostracan species like lobsters.

Nhiều người không biết về các loài malacostracan như tôm hùm.

Are malacostracan populations declining in our coastal waters?

Liệu dân số malacostracan có đang giảm ở vùng nước ven biển của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malacostracan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malacostracan

Không có idiom phù hợp