Bản dịch của từ Male child trong tiếng Việt
Male child

Male child (Noun Countable)
A male child can learn social skills through group activities.
Một cậu bé có thể học kỹ năng xã hội qua các hoạt động nhóm.
Not every male child enjoys playing sports with others.
Không phải cậu bé nào cũng thích chơi thể thao với người khác.
How can a male child develop friendships in school?
Làm thế nào một cậu bé có thể phát triển tình bạn ở trường?
Male child (Phrase)
A male child can learn social skills from his parents.
Một cậu bé có thể học các kỹ năng xã hội từ cha mẹ.
No male child should be bullied in school.
Không cậu bé nào nên bị bắt nạt ở trường.
Is a male child more likely to play sports?
Có phải cậu bé có khả năng chơi thể thao hơn không?
Từ "male child" chỉ những đứa trẻ trai, đặc biệt là trong giai đoạn từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân biệt giới tính, nhấn mạnh sự khác biệt giữa các giới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh có thể thường gặp các từ ngắn hơn như "boy" để chỉ chung cho trẻ em trai.
Từ "male child" xuất phát từ tiếng Latin với "malus" có nghĩa là "xấu" hay "ác", gắn liền với khái niệm nam tính trong nhiều nền văn hóa phương Tây. Nguyên gốc của từ này liên quan đến các đặc điểm và vai trò của nam giới trong xã hội. Khái niệm "học sinh nam" hiện nay không chỉ đề cập đến giới tính mà còn phản ánh vai trò xã hội, kỳ vọng văn hóa và sự phát triển tâm lý trong bối cảnh giáo dục.
Cụm từ "male child" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, mà thường thấy trong các báo cáo, nghiên cứu xã hội hoặc y tế liên quan đến sự phát triển của trẻ em. Cụm từ này thường được dùng để phân biệt giới tính của trẻ em trong các tình huống nghiên cứu về tâm lý, giáo dục hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp