Bản dịch của từ Male child trong tiếng Việt

Male child

Noun [C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Male child (Noun Countable)

ˈmeɪlˈtʃaɪld
ˈmeɪlˈtʃaɪld
01

Một cậu bé hoặc một người đàn ông chưa trưởng thành.

A young boy or man who is not yet an adult.

Ví dụ

A male child can learn social skills through group activities.

Một cậu bé có thể học kỹ năng xã hội qua các hoạt động nhóm.

Not every male child enjoys playing sports with others.

Không phải cậu bé nào cũng thích chơi thể thao với người khác.

How can a male child develop friendships in school?

Làm thế nào một cậu bé có thể phát triển tình bạn ở trường?

Male child (Phrase)

ˈmeɪlˈtʃaɪld
ˈmeɪlˈtʃaɪld
01

Một cụm từ dùng để chỉ một cậu bé hoặc một người đàn ông.

A phrase used to refer to a young boy or man.

Ví dụ

A male child can learn social skills from his parents.

Một cậu bé có thể học các kỹ năng xã hội từ cha mẹ.

No male child should be bullied in school.

Không cậu bé nào nên bị bắt nạt ở trường.

Is a male child more likely to play sports?

Có phải cậu bé có khả năng chơi thể thao hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/male child/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Male child

Không có idiom phù hợp